So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.25
-0.97
0.91
1.75
0.89
2.08
2.80
3.55
Live
-0.88
0.5
0.73
0.70
1.75
-0.86
2.16
3.00
3.30
Run
-0.88
0
0.73
-0.27
0.5
0.11
10.50
1.09
9.20
BET365Sớm
0.98
0.25
0.88
0.93
1.75
0.93
2.30
2.75
3.50
Live
0.90
0.25
0.90
0.80
1.75
1.00
2.25
2.90
3.60
Run
0.95
0
0.85
-0.20
0.5
0.13
23.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.80
0.95
1.75
0.85
2.23
2.80
3.20
Live
-0.99
0.25
0.83
0.87
1.75
0.95
2.13
2.89
3.30
Run
0.94
0
0.94
-0.20
0.5
0.11
8.30
1.19
7.20
188betSớm
0.80
0.25
-0.96
0.92
1.75
0.90
2.08
2.80
3.55
Live
-0.86
0.5
0.74
0.76
1.75
-0.90
2.16
3.00
3.30
Run
-0.81
0
0.69
-0.26
0.5
0.12
10.50
1.09
9.20
SbobetSớm
0.81
0.25
-0.99
0.91
1.75
0.89
2.04
2.73
3.50
Live
0.77
0.25
-0.93
0.83
1.75
0.99
2.00
2.84
3.71
Run
0.89
0
0.95
-0.48
0.5
0.30
8.20
1.13
8.60

Bên nào sẽ thắng?

Temperley
ChủHòaKhách
Nueva Chicago
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TemperleySo Sánh Sức MạnhNueva Chicago
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 2-10] Temperley
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
37111883025511029.7%
1961031811281231.6%
18585121423827.8%
614122716.7%
[ARG Division 2-3] Nueva Chicago
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38181010392564347.4%
191243241140163.2%
19667151424731.6%
6312641050.0%

Thành tích đối đầu

Temperley            
Chủ - Khách
Nueva ChicagoTemperley
Nueva ChicagoTemperley
TemperleyNueva Chicago
TemperleyNueva Chicago
Nueva ChicagoTemperley
TemperleyNueva Chicago
Nueva ChicagoTemperley
TemperleyNueva Chicago
Nueva ChicagoTemperley
Nueva ChicagoTemperley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D201-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.46-0.35-0.31B0.900.250.92BX
ARG D201-07-230 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.45-0.35-0.32H0.960.250.86TX
ARG D225-02-231 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.49-0.33-0.30T0.790.25-0.97TX
ARG D206-08-222 - 2
(2 - 0)
4 - 4-0.55-0.32-0.25H0.820.501.00TT
ARG D205-10-210 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.40-0.35-0.35H0.810.00-0.95HX
ARG D211-06-211 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.43-0.38-0.31T1.000.250.82TX
ARG D216-02-201 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.35-0.34-0.43H0.77-0.25-0.95BH
ARG D224-08-191 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.35-0.34-0.43H0.77-0.25-0.93BH
ARG D203-03-194 - 1
(2 - 0)
3 - 8-0.46-0.36-0.30B0.870.250.99BT
ARG D130-05-150 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.43-0.34-0.33T-0.930.250.80TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Temperley            
Chủ - Khách
Atletico Mitre de Santiago del EsteroTemperley
TemperleyAldosivi Mar del Plata
Central Cordoba SDETemperley
Estudiantes Rio CuartoTemperley
TemperleyColon de Santa Fe
Almirante BrownTemperley
TemperleyAtletico Atlanta
Defensores UnidosTemperley
TemperleyDeportivo Madryn
Atletico RafaelaTemperley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D229-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.46-0.37-0.29H0.870.250.95TX
ARG D223-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.36-0.29H0.820.251.00TX
ARG C19-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.51-0.34-0.26B0.980.50.84BT
ARG D214-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.45-0.37-0.30H0.910.250.91TX
ARG D207-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.36-0.36-0.40T-0.9800.80TX
ARG D201-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.37-0.37-0.37H0.9100.91HX
ARG D225-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 0-0.44-0.37-0.31H0.970.250.85TT
ARG D218-08-243 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.36-0.36-0.40B-0.9800.80BT
ARG D213-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.45-0.36-0.30B0.900.250.92BX
ARG D206-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.40-0.36-0.36B0.810-0.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Nueva Chicago            
Chủ - Khách
Gimnasia MendozaNueva Chicago
Nueva ChicagoGimnasia yTiro
Atletico Mitre de Santiago del EsteroNueva Chicago
Nueva ChicagoAldosivi Mar del Plata
Estudiantes Rio CuartoNueva Chicago
Nueva ChicagoColon de Santa Fe
Almirante BrownNueva Chicago
Nueva ChicagoAtletico Atlanta
Defensores UnidosNueva Chicago
Nueva ChicagoDeportivo Madryn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D229-09-242 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.56-0.33-0.230.790.5-0.97T
ARG D222-09-242 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.49-0.37-0.26-0.960.50.78T
ARG D215-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.47-0.36-0.290.850.250.97X
ARG D207-09-242 - 1
(1 - 0)
10 - 4-0.44-0.35-0.33-0.980.250.80T
ARG D201-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.46-0.36-0.300.890.250.93X
ARG D226-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.37-0.34-0.41-0.9800.80X
ARG D218-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.40-0.36-0.360.800-0.98X
ARG D211-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.49-0.35-0.27-0.970.50.79X
ARG D203-08-241 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.42-0.35-0.34-0.930.250.74T
ARG D227-07-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.41-0.38-0.330.720-0.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

TemperleySo sánh số liệuNueva Chicago
  • 4Tổng số ghi bàn10
  • 0.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 8Tổng số mất bàn7
  • 0.8Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Temperley
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem16XemXem2XemXem16XemXem47.1%XemXem10XemXem29.4%XemXem19XemXem55.9%XemXem
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem4XemXem23.5%XemXem10XemXem58.8%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Nueva Chicago
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem21XemXem1XemXem12XemXem61.8%XemXem15XemXem44.1%XemXem19XemXem55.9%XemXem
17XemXem12XemXem1XemXem4XemXem70.6%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Temperley
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem10XemXem12XemXem12XemXem29.4%XemXem13XemXem38.2%XemXem21XemXem61.8%XemXem
17XemXem2XemXem7XemXem8XemXem11.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
17XemXem8XemXem5XemXem4XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
614116.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Nueva Chicago
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem20XemXem8XemXem6XemXem58.8%XemXem15XemXem44.1%XemXem19XemXem55.9%XemXem
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem12XemXem70.6%XemXem5XemXem29.4%XemXem
17XemXem10XemXem7XemXem0XemXem58.8%XemXem3XemXem17.6%XemXem14XemXem82.4%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TemperleyThời gian ghi bànNueva Chicago
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    18
    0 Bàn
    14
    8
    1 Bàn
    3
    7
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    4
    18
    Bàn thắng H1
    20
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TemperleyChi tiết về HT/FTNueva Chicago
  • 3
    11
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    6
    5
    H/T
    14
    9
    H/H
    4
    8
    H/B
    2
    1
    B/T
    3
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
TemperleySố bàn thắng trong H1&H2Nueva Chicago
  • 5
    6
    Thắng 2+ bàn
    6
    11
    Thắng 1 bàn
    17
    10
    Hòa
    4
    7
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Temperley
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D212-10-2024KháchGimnasia Mendoza1 Ngày
ARG D218-10-2024KháchDeportivo Moron7 Ngày
Nueva Chicago
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D212-10-2024ChủDeportivo Moron1 Ngày
ARG D218-10-2024ChủCA Brown Adrogue7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 29.7%Thắng47.4% [18]
  • [18] 48.6%Hòa26.3% [18]
  • [8] 21.6%Bại26.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 16.2%Thắng15.8% [6]
  • [10] 27.0%Hòa15.8% [6]
  • [3] 8.1%Bại18.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.49 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    0.66
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [8] 80.00%Hòa54.55% [6]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Temperley VS Nueva Chicago ngày 21-10-2024 - Thông tin đội hình