[ENG Conference South Division-12] Hampton Richmond Borough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 12 | 9 | 12 | 46 | 42 | 45 | 12 | 36.4% |
17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 21 | 25 | 14 | 41.2% |
16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 21 | 20 | 11 | 31.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 3 | 13 | 66.7% |
[ENG Conference South Division-9] Chelmsford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 12 | 12 | 10 | 55 | 48 | 48 | 9 | 35.3% |
17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 20 | 28 | 11 | 41.2% |
17 | 5 | 5 | 7 | 30 | 28 | 20 | 10 | 29.4% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | 5 | 16.7% |
Hampton Richmond Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | -0.66 | -0.26 | -0.21 | H | 0.98 | 1.00 | 0.84 | T | X |
ENG CS | 27-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.39 | -0.30 | -0.43 | B | 1.00 | 0.00 | 0.82 | B | X |
ENG CS | 12-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | H | 0.92 | 0.50 | 0.84 | T | X |
ENG CS | 11-03-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 10 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | T | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | T |
ENG CS | 12-11-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | T | 0.95 | 0.50 | 0.87 | T | X |
ENG CS | 12-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.39 | -0.29 | -0.43 | B | 1.00 | 0.00 | 0.82 | B | X |
ENG CS | 09-10-21 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.52 | -0.28 | -0.29 | T | 0.91 | 0.50 | 0.93 | T | T |
ENG CS | 14-11-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.46 | -0.29 | -0.36 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG CS | 03-08-19 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.65 | -0.26 | -0.21 | B | 1.00 | 1.00 | 0.82 | B | T |
ENG CS | 05-01-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | -0.67 | -0.24 | -0.16 | B | 0.90 | 1.00 | 0.96 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Hampton Richmond Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | H | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG CS | 26-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.52 | -0.28 | -0.32 | B | 0.94 | 0.5 | 0.88 | B | H |
ENG CS | 23-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.57 | -0.28 | -0.26 | T | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | X |
ENG FAT | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG CS | 09-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.37 | T | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | T |
ENG CS | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | T | 0.90 | 0 | 0.92 | T | X |
ENG CS | 22-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | T | 0.92 | 0 | 0.84 | T | T |
ENG CS | 19-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG CS | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | -0.98 | 0.5 | 0.80 | B | X |
ENG CS | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.37 | -0.29 | -0.46 | B | 0.83 | -0.25 | 0.99 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Chelmsford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 02-12-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 2 - 12 | -0.35 | -0.30 | -0.47 | 0.92 | -0.25 | 0.90 | T | ||
ENG CS | 30-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.80 | 0 | -0.98 | T | ||
ENG CS | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.52 | -0.27 | -0.32 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.35 | -0.29 | -0.46 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | X | ||
ENG CS | 09-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 8 - 6 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | 0.76 | 0 | -0.94 | T | ||
ENG CS | 05-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.36 | -0.28 | -0.49 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | X | ||
ENG CS | 02-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.38 | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | ||
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | ||
ENG CS | 21-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | 0.89 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG CS | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 0 | -0.47 | -0.28 | -0.36 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%
Hampton Richmond Borough |
Hampton Richmond Borough |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 21-12-2024 | Chủ | Slough Town | 7 Ngày |
ENG CS | 26-12-2024 | Khách | Farnborough Town | 12 Ngày |
ENG CS | 01-01-2025 | Chủ | Dorking | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 21-12-2024 | Chủ | Weymouth | 7 Ngày |
ENG CS | 26-12-2024 | Khách | Welling United | 12 Ngày |
ENG CS | 01-01-2025 | Chủ | Aveley | 18 Ngày |