[ENG Conference North Division-11] Peterborough Sports |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 13 | 9 | 12 | 40 | 38 | 48 | 11 | 38.2% |
17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 16 | 24 | 14 | 41.2% |
17 | 6 | 6 | 5 | 21 | 22 | 24 | 9 | 35.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% |
[ENG Conference North Division-12] Spennymoor Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 12 | 11 | 8 | 53 | 37 | 47 | 12 | 38.7% |
14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 13 | 24 | 13 | 42.9% |
17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 24 | 23 | 10 | 35.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
Peterborough Sports |
Chủ - Khách |
---|
Spennymoor TownPeterborough Sports |
Peterborough SportsSpennymoor Town |
Spennymoor TownPeterborough Sports |
Peterborough SportsSpennymoor Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 03-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | H | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | X |
ENG CN | 19-08-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.37 | -0.29 | -0.46 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | X |
ENG CN | 11-03-23 | 3 - 3 (0 - 3) | 5 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | H | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ENG CN | 12-11-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | H | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Peterborough Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.35 | -0.29 | -0.46 | T | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | X |
ENG CN | 12-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.50 | -0.30 | -0.31 | H | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | T |
ENG CN | 09-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.48 | -0.30 | -0.33 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | T |
ENG CN | 05-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.34 | -0.32 | -0.46 | T | 0.86 | -0.25 | 0.90 | T | T |
ENG CN | 02-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | T |
ENG CN | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.26 | -0.31 | -0.55 | B | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | X |
ENG CN | 23-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | -0.35 | -0.32 | -0.45 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | T |
ENG CN | 19-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.44 | -0.32 | -0.36 | T | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | X |
ENG FAC | 15-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | H | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Spennymoor Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 0 | -0.59 | -0.27 | -0.24 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | ||
ENG CN | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | 0.89 | 0.5 | 0.93 | X | ||
ENG CN | 05-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.35 | -0.31 | -0.46 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | ||
ENG CN | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.25 | -0.28 | -0.59 | 0.93 | -0.75 | 0.89 | X | ||
ENG CN | 29-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
ENG CN | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | ||
ENG CN | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | X | ||
ENG CN | 18-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | -0.30 | -0.30 | -0.52 | 0.82 | -0.5 | 0.94 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.49 | -0.29 | -0.35 | 0.83 | 0.25 | -0.95 | X | ||
ENG CN | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 2 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | -0.97 | 0 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Peterborough Sports |
Peterborough Sports |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 26-11-2024 | Chủ | Radcliffe Borough | 3 Ngày |
ENG CN | 30-11-2024 | Khách | South Shields | 7 Ngày |
ENG CN | 14-12-2024 | Chủ | Warrington Town AFC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 26-11-2024 | Khách | Marine | 3 Ngày |
ENG CN | 30-11-2024 | Chủ | Buxton FC | 7 Ngày |
ENG CN | 14-12-2024 | Chủ | Leamington | 21 Ngày |