So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.25
0.82
0.79
2.25
-0.99
3.05
3.25
2.06
Live
0.84
-0.25
-0.96
0.84
2.25
-0.98
2.83
3.35
2.22
Run
0.92
0
0.96
-0.19
1.5
0.05
29.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.90
0.90
2.25
0.95
3.40
3.20
2.20
Live
0.87
-0.25
0.97
0.80
2.25
-0.95
3.25
3.20
2.20
Run
0.90
0
0.95
-0.11
1.5
0.05
501.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.97
-0.25
0.83
0.77
2.25
-0.97
3.20
3.15
2.00
Live
0.89
-0.25
-0.99
-0.93
2.5
0.81
2.86
3.25
2.25
Run
0.82
0
-0.94
-0.39
1.5
0.27
86.00
5.30
1.11
188betSớm
-0.99
-0.25
0.83
0.80
2.25
-0.98
3.05
3.25
2.06
Live
0.90
-0.25
1.00
0.85
2.25
-0.97
2.89
3.35
2.19
Run
0.96
0
0.94
-0.18
1.5
0.06
31.00
9.60
1.04
SbobetSớm
0.95
-0.25
0.87
0.78
2.25
-0.98
3.03
3.07
2.06
Live
0.82
-0.25
-0.93
-0.96
2.5
0.84
2.78
3.08
2.29
Run
0.78
0
-0.90
-0.21
1.5
0.09
300.00
7.60
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Gillingham
ChủHòaKhách
Doncaster Rovers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GillinghamSo Sánh Sức MạnhDoncaster Rovers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-19] Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3198142633351929.0%
156271716201940.0%
16367917151518.8%
621348733.3%
[ENG EFL League Two-2] Doncaster Rovers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
331779484058251.5%
16844221728950.0%
17935262330152.9%
621378733.3%

Thành tích đối đầu

Gillingham            
Chủ - Khách
Doncaster RoversGillingham
GillinghamDoncaster Rovers
Doncaster RoversGillingham
GillinghamDoncaster Rovers
Doncaster RoversGillingham
Doncaster RoversGillingham
GillinghamDoncaster Rovers
GillinghamDoncaster Rovers
Doncaster RoversGillingham
GillinghamDoncaster Rovers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L207-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.55-0.28-0.27B0.820.501.00BX
ENG L227-04-242 - 2
(0 - 2)
7 - 5-0.33-0.30-0.49H-0.98-0.250.80BT
ENG L223-09-232 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.36-0.32-0.44B0.79-0.25-0.97BT
ENG L207-04-231 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.52-0.32-0.28T0.920.500.90TX
ENG L229-10-221 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.48-0.32-0.32B0.830.250.99BX
ENG L112-03-220 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.44-0.30-0.36T-0.960.250.78TX
ENG L119-10-211 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.48-0.31-0.31T0.820.25-0.94TX
ENG L120-03-212 - 2
(2 - 2)
10 - 3-0.44-0.30-0.36H-0.930.250.81TT
ENG L112-12-202 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.52-0.30-0.28B0.910.500.97BT
ENG L115-02-202 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.45-0.31-0.34T0.980.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Gillingham            
Chủ - Khách
GillinghamBromley
AFC WimbledonGillingham
Colchester UnitedGillingham
GillinghamCheltenham Town
Milton Keynes DonsGillingham
GillinghamSalford City
BromleyGillingham
GillinghamHarrogate Town
Stevenage BoroughGillingham
GillinghamPort Vale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L202-01-250 - 3
(0 - 2)
10 - 1-0.44-0.32-0.36B-0.950.250.77BT
ENG L230-12-241 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.56-0.30-0.25B-0.990.750.81BX
ENG L226-12-242 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.51-0.31-0.30B0.980.50.84BX
ENG L220-12-242 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.47-0.32-0.34H0.880.250.94TT
ENG L214-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.54-0.30-0.28T0.860.50.96TX
ENG L207-12-241 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.48-0.33-0.31T0.820.251.00TX
ENG L204-12-242 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.46-0.30-0.36B0.990.250.83BT
ENG L223-11-241 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.63-0.28-0.22B0.860.750.96BT
ENG JPT12-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.65-0.24-0.21H0.9610.86TX
ENG L209-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.36-0.32-0.45T0.80-0.25-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Doncaster Rovers            
Chủ - Khách
Doncaster RoversPort Vale
Doncaster RoversFleetwood Town
Colchester UnitedDoncaster Rovers
WalsallDoncaster Rovers
Doncaster RoversTranmere Rovers
AFC WimbledonDoncaster Rovers
Doncaster RoversPort Vale
Doncaster RoversCheltenham Town
Fleetwood TownDoncaster Rovers
Kettering TownDoncaster Rovers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L204-01-251 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.51-0.31-0.300.970.50.85T
ENG L201-01-252 - 1
(1 - 0)
6 - 7-0.56-0.29-0.27-0.990.750.81T
ENG L229-12-241 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.37-0.31-0.43-0.9500.77X
ENG L226-12-242 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.45-0.30-0.361.000.250.82X
ENG L221-12-243 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.64-0.26-0.220.780.75-0.96T
ENG L214-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.46-0.30-0.360.990.250.83X
ENG JPT10-12-240 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.49-0.30-0.31-0.970.50.79X
ENG L207-12-242 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.64-0.26-0.220.780.75-0.96T
ENG L204-12-242 - 4
(2 - 3)
5 - 6-0.38-0.29-0.450.80-0.25-0.98T
ENG FAC01-12-241 - 1
(1 - 0)
5 - 9-0.13-0.20-0.780.91-1.50.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

GillinghamSo sánh số liệuDoncaster Rovers
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem1XemXem12XemXem43.5%XemXem8XemXem34.8%XemXem15XemXem65.2%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Doncaster Rovers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem2XemXem13XemXem40%XemXem12XemXem48%XemXem13XemXem52%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Gillingham
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem4XemXem12XemXem30.4%XemXem5XemXem21.7%XemXem11XemXem47.8%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem1XemXem9.1%XemXem6XemXem54.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Doncaster Rovers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem4XemXem12XemXem36%XemXem4XemXem16%XemXem11XemXem44%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
631250.0%Xem00.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GillinghamThời gian ghi bànDoncaster Rovers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    11
    9
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    7
    12
    Bàn thắng H1
    15
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GillinghamChi tiết về HT/FTDoncaster Rovers
  • 4
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    5
    H/T
    4
    6
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
GillinghamSố bàn thắng trong H1&H2Doncaster Rovers
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    6
    6
    Thắng 1 bàn
    5
    9
    Hòa
    6
    2
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gillingham
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L225-01-2025KháchTranmere Rovers7 Ngày
ENG L228-01-2025KháchGrimsby Town10 Ngày
ENG L201-02-2025ChủNotts County14 Ngày
Doncaster Rovers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L221-01-2025KháchMorecambe3 Ngày
ENG L225-01-2025ChủHarrogate Town7 Ngày
ENG L228-01-2025KháchBarrow10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 29.0%Thắng51.5% [17]
  • [8] 25.8%Hòa21.2% [17]
  • [14] 45.2%Bại27.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 19.4%Thắng27.3% [9]
  • [2] 6.5%Hòa9.1% [3]
  • [7] 22.6%Bại15.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    1.21
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn54.55% [6]
  • [6] 54.55%Hòa9.09% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Gillingham VS Doncaster Rovers ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình