[HUN Cup-] Bonyhad Volgyseg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 4 | 10 | 33.3% |
[HUN Cup-] PTE-PEAC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 10 | 7 | 16.7% |
Bonyhad Volgyseg |
Chủ - Khách |
---|
Bonyhad VolgysegPTE-PEAC |
PTE-PEACBonyhad Volgyseg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 17-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Bonyhad Volgyseg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 7 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 17-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 10-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 07-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-07-23 | 0 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 07-08-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
PTE-PEAC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-07-24 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 25-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 03-02-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-01-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 17-09-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 05-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |