Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BEL Women's Super League-5] Club Brugge (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 7 | 1 | 7 | 32 | 22 | 22 | 5 | 46.7% |
8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 13 | 13 | 4 | 50.0% |
7 | 3 | 0 | 4 | 17 | 9 | 9 | 4 | 42.9% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 10 | 6 | 33.3% |
[BEL Women's Super League-3] Standard Liege (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 8 | 3 | 4 | 29 | 17 | 27 | 3 | 53.3% |
8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 7 | 19 | 2 | 75.0% |
7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | 8 | 5 | 28.6% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | 66.7% |
Club Brugge (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BPL (W) | 05-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | B | 0.74 | 0.25 | 0.96 | B | T |
BPL (W) | 25-05-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 7 - 2 | -0.78 | -0.20 | -0.14 | B | 0.90 | -0.67 | 0.86 | B | T |
BPL (W) | 30-03-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BPL (W) | 13-01-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BEL WC | 14-10-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BPL (W) | 26-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BPL (W) | 13-05-23 | 6 - 0 (3 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BPL (W) | 26-03-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BPL (W) | 01-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BPL (W) | 20-08-22 | 2 - 2 (2 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Club Brugge (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BPL (W) | 09-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BPL (W) | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
BPL (W) | 11-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
BPL (W) | 08-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.90 | -0.15 | -0.10 | B | 0.90 | 2.25 | 0.80 | T | X |
BPL (W) | 05-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | B | 0.74 | 0.25 | 0.96 | B | T |
BPL (W) | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BPL (W) | 21-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
BPL (W) | 14-09-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BPL (W) | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 17-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Standard Liege (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL WC | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 16-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.23 | -0.25 | -0.67 | 0.80 | -1 | 0.90 | T | ||
BPL (W) | 12-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 05-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | B | 0.74 | 0.25 | 0.96 | B | T |
BPL (W) | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 20-09-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | -0.17 | -0.21 | -0.78 | 0.82 | -1.5 | 0.88 | T | ||
BPL (W) | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.57 | -0.27 | -0.30 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | H | ||
BPL (W) | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Club Brugge (w) |
Club Brugge (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BPL (W) | 23-11-2024 | Chủ | Racing Genk (W) | 7 Ngày |
BPL (W) | 14-12-2024 | Khách | Westerlo (W) | 28 Ngày |
BPL (W) | 18-01-2025 | Chủ | Zulte Waregem VV (W) | 63 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BPL (W) | 23-11-2024 | Khách | KAA Gent Ladies (W) | 7 Ngày |
BPL (W) | 14-12-2024 | Chủ | Oud Heverlee Leuven (W) | 28 Ngày |
BPL (W) | 18-01-2025 | Chủ | Racing Genk (W) | 63 Ngày |