So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0
-0.98
0.92
2.5
0.94
2.44
3.40
2.66
Live
0.91
0.25
0.98
0.87
2.25
1.00
2.23
3.20
3.10
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
4.5
0.01
21.00
1.01
21.00
BET365Sớm
0.88
0
0.98
0.93
2.5
0.93
2.55
3.30
2.70
Live
0.92
0.25
0.92
0.82
2.25
-0.98
2.25
3.25
3.25
Run
0.80
0
-0.95
-0.10
4.5
0.05
23.00
1.01
26.00
Mansion88Sớm
0.90
0
0.96
0.91
2.5
0.93
2.50
3.35
2.63
Live
0.93
0.25
0.99
0.87
2.25
-0.97
2.33
3.25
2.93
Run
0.88
0
-0.97
-0.14
4.5
0.06
15.00
1.05
16.00
188betSớm
0.87
0
-0.97
0.93
2.5
0.95
2.44
3.40
2.66
Live
0.92
0.25
1.00
0.88
2.25
-0.99
2.23
3.20
3.10
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
4.5
0.02
21.00
1.01
21.00
SbobetSớm
0.91
0
0.99
0.98
2.5
0.90
2.49
3.17
2.59
Live
0.92
0.25
1.00
0.84
2.25
-0.94
2.35
3.06
3.04
Run
0.82
0
-0.90
-0.10
4.5
0.02
10.00
1.12
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Beerschot Wilrijk
ChủHòaKhách
KV Kortrijk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Beerschot WilrijkSo Sánh Sức MạnhKV Kortrijk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Pro League-16] Beerschot Wilrijk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
272916245615167.4%
132741522131615.4%
1402129342160.0%
6132710616.7%
[BEL Pro League-15] KV Kortrijk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2654172149191519.2%
134181119131530.8%
1313910306157.7%
6114613416.7%

Thành tích đối đầu

Beerschot Wilrijk            
Chủ - Khách
KortrijkBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkKortrijk
Beerschot WilrijkKortrijk
KortrijkBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkKortrijk
KortrijkBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkKortrijk
Beerschot WilrijkKortrijk
KortrijkBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkKortrijk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D125-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.53-0.27-0.28B0.900.500.98BX
INT CF14-07-231 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.37-0.27-0.48T-0.99-0.250.87TX
BEL D113-02-222 - 1
(2 - 1)
3 - 7-0.37-0.29-0.42T-0.940.000.82TT
BEL D106-11-211 - 1
(0 - 0)
11 - 6-0.60-0.25-0.23H0.870.75-0.99TX
BEL D127-01-210 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.43-0.27-0.38H0.830.00-0.95HX
BEL D107-11-205 - 5
(2 - 1)
6 - 6-0.44-0.24-0.40H0.840.00-0.96HT
INT CF25-07-200 - 0
(0 - 0)
- -0.42-0.29-0.44H0.900.000.80HX
INT CF19-07-181 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.29-0.28-0.56H-0.98-0.500.80BX
BEL D119-01-134 - 0
(2 - 0)
- -0.57-0.29-0.24B1.000.750.88BT
BEL D122-09-122 - 1
(1 - 0)
- -0.47-0.31-0.33T0.880.251.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Beerschot Wilrijk            
Chủ - Khách
Beerschot WilrijkStandard Liege
AnderlechtBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkMechelen
Beerschot WilrijkCercle Brugge
MechelenBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkClub Brugge
Beerschot WilrijkKAA Gent
Beerschot WilrijkRFC de Liege
KortrijkBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkAnderlecht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D114-12-240 - 0
(0 - 0)
10 - 7-0.34-0.29-0.44H0.88-0.251.00BX
BEL D108-12-242 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.79-0.18-0.12B-0.961.750.84TH
BEL Cup04-12-241 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.32-0.27-0.49H0.84-0.5-0.96BX
BEL D101-12-243 - 2
(0 - 2)
10 - 5-0.30-0.27-0.51T0.90-0.50.98TT
BEL D124-11-243 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.72-0.20-0.17B0.851.25-0.97BX
BEL D110-11-242 - 2
(0 - 2)
5 - 8-0.11-0.17-0.80H0.92-1.750.96BT
BEL D103-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.27-0.26-0.55H0.83-0.75-0.95BX
BEL Cup30-10-243 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.64-0.25-0.24T0.790.75-0.97TT
BEL D125-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.53-0.27-0.28B0.900.50.98BX
BEL D118-10-242 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.22-0.24-0.62T0.80-1-0.98HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

KV Kortrijk            
Chủ - Khách
KortrijkFCV Dender EH
Racing GenkKortrijk
KortrijkRoyal Antwerp
KortrijkMechelen
WesterloKortrijk
KortrijkRoyal Antwerp
AnderlechtKortrijk
KortrijkSC Lokeren-Temse
KortrijkBeerschot Wilrijk
MechelenKortrijk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D114-12-240 - 3
(0 - 3)
5 - 2-0.46-0.31-0.310.900.250.98T
BEL D107-12-243 - 2
(1 - 1)
1 - 8-0.78-0.18-0.130.871.5-0.99T
BEL Cup04-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.28-0.27-0.530.99-0.50.89X
BEL D129-11-243 - 1
(2 - 0)
5 - 3-0.35-0.27-0.460.93-0.250.95T
BEL D124-11-244 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.60-0.25-0.240.840.75-0.96T
BEL D109-11-241 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.27-0.26-0.550.82-0.75-0.94T
BEL D103-11-244 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.71-0.22-0.160.971.250.91T
BEL Cup30-10-241 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.74-0.21-0.170.851.250.97X
BEL D125-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.53-0.27-0.28B0.900.50.98BX
BEL D120-10-243 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.60-0.25-0.240.870.750.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Beerschot WilrijkSo sánh số liệuKV Kortrijk
  • 12Tổng số ghi bàn8
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.8
  • 13Tổng số mất bàn20
  • 1.3Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Beerschot Wilrijk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
KV Kortrijk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Beerschot Wilrijk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
KV Kortrijk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Beerschot WilrijkThời gian ghi bànKV Kortrijk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    4
    7
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    11
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Beerschot WilrijkChi tiết về HT/FTKV Kortrijk
  • 1
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    3
    2
    H/H
    2
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    8
    7
    B/B
ChủKhách
Beerschot WilrijkSố bàn thắng trong H1&H2KV Kortrijk
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    6
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Beerschot Wilrijk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D127-12-2024KháchOud Heverlee6 Ngày
BEL Cup07-01-2025ChủAnderlecht17 Ngày
BEL D111-01-2025ChủRoyal Antwerp21 Ngày
KV Kortrijk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D126-12-2024ChủCharleroi5 Ngày
BEL D111-01-2025KháchStandard Liege21 Ngày
BEL D118-01-2025ChủAnderlecht28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Beerschot Wilrijk
Chấn thương
KV Kortrijk
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 7.4%Thắng19.2% [5]
  • [9] 33.3%Hòa15.4% [5]
  • [16] 59.3%Bại65.4% [17]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.4%Thắng3.8% [1]
  • [7] 25.9%Hòa11.5% [3]
  • [4] 14.8%Bại34.6% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    2.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    1.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 45.45%Hòa20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn60.00% [6]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Beerschot Wilrijk VS KV Kortrijk ngày 22-12-2024 - Thông tin đội hình