So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.75
0.88
0.90
3
0.90
1.74
3.90
3.70
Live
0.80
0.75
-0.93
0.86
3
1.00
1.65
4.10
3.95
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.15
3.5
0.01
1.02
12.50
23.00
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.80
1.00
2.75
0.85
2.30
3.25
3.00
Live
0.88
0.75
0.98
0.83
3
-0.97
1.70
3.75
4.75
Run
0.57
0
-0.69
-0.13
3.5
0.07
1.00
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.90
0.75
0.96
0.96
3
0.88
1.71
3.70
3.75
Live
0.92
0.75
0.98
0.82
3
-0.94
1.69
3.95
3.90
Run
0.54
0
-0.64
-0.15
3.5
0.07
1.04
8.40
59.00
188betSớm
0.95
0.75
0.89
0.91
3
0.91
1.74
3.90
3.70
Live
0.90
0.75
1.00
0.87
3
-0.99
1.65
4.10
3.95
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.14
3.5
0.02
1.02
12.50
23.00
SbobetSớm
0.94
0.75
0.94
0.96
3
0.90
1.64
3.62
3.89
Live
0.85
0.75
-0.95
0.88
3
1.00
1.64
3.90
4.26
Run
0.60
0
-0.70
-0.33
3.5
0.23
1.02
10.00
42.00

Bên nào sẽ thắng?

SC Telstar
ChủHòaKhách
Jong Ajax (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SC TelstarSo Sánh Sức MạnhJong Ajax (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-9] SC Telstar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271089443538937.0%
13652281223846.2%
144371623151228.6%
630379950.0%
[NED Eerste Divisie-15] Jong Ajax (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2576123133271528.0%
12534179181241.7%
13238142491715.4%
64021561266.7%

Thành tích đối đầu

SC Telstar            
Chủ - Khách
Jong Ajax (Youth)SC Telstar
Jong Ajax (Youth)SC Telstar
Jong Ajax (Youth)SC Telstar
SC TelstarJong Ajax (Youth)
SC TelstarJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)SC Telstar
SC TelstarJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)SC Telstar
SC TelstarJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)SC Telstar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D222-11-243 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.36-0.27-0.47B0.90-0.250.92BT
INT CF09-07-245 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.44-0.28-0.39B0.790.00-0.97BT
HOL D226-02-240 - 3
(0 - 2)
0 - 4-0.48-0.27-0.36T0.880.250.94TH
HOL D229-09-233 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.48-0.27-0.37T0.880.250.94TT
HOL D207-04-232 - 3
(0 - 1)
6 - 2-0.50-0.26-0.34B0.810.25-0.99BT
HOL D208-08-221 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.58-0.25-0.27H0.910.750.91TX
HOL D223-01-221 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.34-0.29-0.50T-0.98-0.250.80TX
HOL D201-11-213 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.57-0.25-0.28B0.940.750.94BX
HOL D212-05-211 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.45-0.26-0.40B0.790.00-0.97BX
HOL D221-12-201 - 2
(1 - 0)
4 - 7-0.49-0.26-0.35T-0.960.500.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

SC Telstar            
Chủ - Khách
VVV VenloSC Telstar
SC TelstarJong PSV Eindhoven (Youth)
ADO Den HaagSC Telstar
MVV MaastrichtSC Telstar
AFC AjaxSC Telstar
SC TelstarHelmond Sport
DordrechtSC Telstar
SC TelstarSC Cambuur
Jong Ajax (Youth)SC Telstar
SC TelstarVVV Venlo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D217-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.37-0.28-0.46B0.84-0.250.98BX
HOL D212-01-251 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.63-0.24-0.23T-0.9810.80TX
INT CF04-01-251 - 2
(1 - 2)
- ---T--
HOL D222-12-245 - 1
(2 - 1)
4 - 1-0.36-0.27-0.48B0.94-0.250.88BT
HOLC19-12-242 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.93-0.11-0.05B0.932.50.89TX
HOL D213-12-243 - 0
(2 - 0)
3 - 1-0.58-0.26-0.25T0.910.750.91TT
HOL D206-12-243 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.48-0.26-0.36B0.860.250.96BT
HOL D229-11-242 - 2
(2 - 1)
5 - 5-0.42-0.29-0.40H0.8500.97HT
HOL D222-11-243 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.36-0.27-0.47B0.90-0.250.92BT
HOL D215-11-244 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.65-0.24-0.21T0.9610.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Jong Ajax (Youth)            
Chủ - Khách
AZ Alkmaar (Youth)Jong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Roda JC
Tottenham U21Jong Ajax (Youth)
FC OssJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)De Graafschap
Wolverhampton U21Jong Ajax (Youth)
Excelsior SBVJong Ajax (Youth)
VolendamJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)SC Telstar
Nottingham Forest U21Jong Ajax (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D213-01-252 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.47-0.26-0.370.920.250.90H
HOL D223-12-243 - 1
(2 - 1)
3 - 8-0.36-0.28-0.460.88-0.250.94T
PLI CUP18-12-241 - 5
(0 - 3)
4 - 7-0.45-0.26-0.410.7900.97T
HOL D213-12-242 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.43-0.27-0.400.8300.99H
HOL D209-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.34-0.26-0.500.82-0.51.00X
PLI CUP04-12-240 - 3
(0 - 1)
4 - 8-0.40-0.26-0.450.9500.75X
HOL D229-11-242 - 0
(2 - 0)
11 - 2-0.72-0.20-0.181.001.50.82X
HOL D225-11-243 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.70-0.20-0.200.901.250.92X
HOL D222-11-243 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.36-0.27-0.47B0.90-0.250.92BT
PLI CUP18-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.17-0.19-0.770.92-1.50.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

SC TelstarSo sánh số liệuJong Ajax (Youth)
  • 15Tổng số ghi bàn18
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.8
  • 17Tổng số mất bàn12
  • 1.7Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

SC Telstar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem2XemXem13XemXem31.8%XemXem12XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Jong Ajax (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem1XemXem11XemXem42.9%XemXem5XemXem23.8%XemXem13XemXem61.9%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
SC Telstar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem2XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem36.4%XemXem14XemXem63.6%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Jong Ajax (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem3XemXem7XemXem52.4%XemXem6XemXem28.6%XemXem15XemXem71.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SC TelstarThời gian ghi bànJong Ajax (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    9
    0 Bàn
    7
    9
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    17
    9
    Bàn thắng H1
    14
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SC TelstarChi tiết về HT/FTJong Ajax (Youth)
  • 6
    4
    T/T
    3
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    4
    8
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
SC TelstarSố bàn thắng trong H1&H2Jong Ajax (Youth)
  • 4
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    4
    6
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SC Telstar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D231-01-2025KháchSC Cambuur6 Ngày
HOL D209-02-2025ChủFC Utrecht (Youth)15 Ngày
HOL D214-02-2025KháchDen Bosch20 Ngày
Jong Ajax (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D203-02-2025KháchFC Utrecht (Youth)9 Ngày
HOL D210-02-2025ChủExcelsior SBV16 Ngày
HOL D214-02-2025KháchADO Den Haag20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 37.0%Thắng28.0% [7]
  • [8] 29.6%Hòa24.0% [7]
  • [9] 33.3%Bại48.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng8.0% [2]
  • [5] 18.5%Hòa12.0% [3]
  • [2] 7.4%Bại32.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

SC Telstar VS Jong Ajax (Youth) ngày 25-01-2025 - Thông tin đội hình