Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[UKR First League-3] SC Poltava |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 14 | 29 | 3 | 50.0% |
8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 8 | 14 | 2 | 50.0% |
8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 6 | 15 | 4 | 50.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 14 | 66.7% |
[UKR First League-7] Metalurh Zaporizhya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 22 | 17 | 7 | 25.0% |
8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 10 | 10 | 5 | 37.5% |
8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 12 | 7 | 7 | 12.5% |
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | 3 | 0.0% |
SC Poltava |
Chủ - Khách |
---|
Metalurh ZaporizhyaSC Poltava |
Metalurh ZaporizhyaSC Poltava |
SC PoltavaMetalurh Zaporizhya |
Metalurh ZaporizhyaSC Poltava |
SC PoltavaMetalurh Zaporizhya |
Metalurh ZaporizhyaSC Poltava |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
UKR D2 | 22-10-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
UKR D2 | 19-08-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
UKR D2 | 29-10-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
UKR D2 | 09-09-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
UKR D3 | 01-10-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
SC Poltava |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 10-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D2 | 27-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 22-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 16-09-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 13 - 3 | -0.85 | -0.19 | -0.11 | T | 0.84 | 1.75 | 0.86 | T | T |
UKR D2 | 11-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.35 | -0.30 | -0.47 | H | 0.87 | -0.25 | 0.89 | B | X |
UKR D2 | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D2 | 23-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.55 | -0.30 | -0.27 | T | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | T |
UKR D2 | 17-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
UKRC | 12-08-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 2 - 1 | -0.69 | -0.25 | -0.21 | H | 0.80 | 1 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%
Metalurh Zaporizhya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 08-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 12-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.16 | -0.24 | -0.75 | 0.84 | -1.25 | 0.86 | T | ||
UKR D2 | 06-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | -0.69 | -0.26 | -0.19 | 0.82 | 1 | 0.88 | X | ||
UKR D2 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D2 | 26-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 17-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 09-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKRC | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
SC Poltava |
SC Poltava |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 26-10-2024 | Khách | FC Victoria Mykolaivka | 7 Ngày |
UKR D2 | 03-11-2024 | Chủ | Kudrivka | 15 Ngày |
UKR D2 | 09-11-2024 | Khách | Kremin Kremenchuk | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 26-10-2024 | Chủ | FK Yarud Mariupol | 7 Ngày |
UKR D2 | 03-11-2024 | Khách | Metalist 1925 Kharkiv | 15 Ngày |
UKR D2 | 16-11-2024 | Khách | UCSA | 28 Ngày |