[ENG Women's South Conference-4] Exeter City (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 9 | 3 | 4 | 42 | 23 | 30 | 4 | 56.3% |
7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 7 | 12 | 6 | 42.9% |
9 | 6 | 0 | 3 | 27 | 16 | 18 | 1 | 66.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 11 | 10 | 50.0% |
[ENG Women's South Conference-9] Billericay Town (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 1 | 11 | 19 | 45 | 16 | 9 | 29.4% |
9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 23 | 12 | 7 | 44.4% |
8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 22 | 4 | 11 | 12.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 14 | 10 | 50.0% |
Exeter City (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Exeter City (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EWSL | 22-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 08-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 01-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
EWSL | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 18-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 07-01-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FA WC | 26-11-23 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FA WC | 12-11-23 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG WPR LC | 27-08-23 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Billericay Town (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EWSL | 25-09-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 4 - 13 | -0.14 | -0.19 | -0.83 | 0.87 | -1.75 | 0.83 | T | ||
EWSL | 22-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 15-09-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 08-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 01-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG WPR LC | 27-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 25-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 18-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 21-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Exeter City (w) |
Exeter City (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EWSL | 13-10-2024 | Khách | Cheltenham Town (W) | 7 Ngày |
EWSL | 27-10-2024 | Chủ | Hashtag United (W) | 21 Ngày |
EWSL | 10-11-2024 | Khách | Watford (W) | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EWSL | 13-10-2024 | Chủ | Lewes (W) | 7 Ngày |
EWSL | 27-10-2024 | Khách | Oxford United (W) | 21 Ngày |
EWSL | 10-11-2024 | Chủ | AFC Wimbledon (W) | 35 Ngày |