[INT CF-] Gyori Dozsa (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 14 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Slovacko (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 10 | 1 | 0.0% |
Gyori Dozsa (w) |
Chủ - Khách |
---|
Gyori Dozsa (W)Slovacko (W) |
Gyori Dozsa (W)Slovacko (W) |
Slovacko (W)Gyori Dozsa (W) |
Gyori Dozsa (W)Slovacko (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-08-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 28-01-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 16-07-22 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 12-02-22 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Gyori Dozsa (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN WD1 | 26-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN WD1 | 23-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.35 | -0.28 | -0.49 | B | 0.95 | -0.25 | 0.81 | B | X |
HUN WD1 | 20-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.83 | -0.18 | -0.12 | T | 0.85 | 1.75 | 0.97 | T | X |
HUN WD1 | 11-05-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 05-05-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 28-04-24 | 8 - 0 (5 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN WCup | 25-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | H | 0.80 | 0.75 | -0.98 | T | X |
HUN WD1 | 20-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 13-04-24 | 1 - 9 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 30-03-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 0%
Slovacko (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE W1 | 25-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE W1 | 19-05-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE W1 | 12-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.94 | -0.11 | -0.06 | 0.90 | 2.75 | 0.86 | X | ||
CZE W1 | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CZE W1 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CZE W1 | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Cz WC | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Gyori Dozsa (w) |
Gyori Dozsa (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE W1 | 16-08-2024 | Khách | Horni Herspice (W) | 16 Ngày |
CZE W1 | 23-08-2024 | Chủ | Slovan Liberec (W) | 23 Ngày |
CZE W1 | 30-08-2024 | Khách | Prague (W) | 30 Ngày |