Paris FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Rémy RiouThủ môn00000000
2Tuomas OllilaHậu vệ00000000
20Julien LopezTiền vệ00010006.75
Thẻ vàng
25Yoan Wakis KoreHậu vệ00000006.08
27J. GaudinTiền vệ10000006.6
18Lohann DoucetTiền vệ00000006.85
12Nouha DickoTiền đạo10000006.14
16Obed NkambadioThủ môn00000005.98
-Mathys TourraineHậu vệ00010006.85
5Mamadou Moustapha MbowHậu vệ00010005.15
15Timothée KolodziejczakHậu vệ00010006.27
-Aboubaka SouhmahoroHậu vệ10000006.61
-Maxime LópezTiền vệ00000006.09
Thẻ vàng
0Vincent MarchettiTiền vệ10000006.53
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
17Adama CamaraTiền vệ10000006.27
29Pierre-Yves HamelTiền đạo10000006.01
-Jean-Philippe KrassoTiền đạo31030005.78
10Ilan KebbalTiền vệ00000008.57
Thẻ đỏ
Lorient
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
38Yvon MvogoThủ môn00000007.76
2Igor Carioca SilvaHậu vệ10010006.4
15Julien LaporteHậu vệ00000006.19
3Montassar TalbiHậu vệ00000006.25
44Darline Zidane Yongwa NgameniHậu vệ30000006.57
6Laurent AbergelTiền vệ00000006.28
Thẻ vàng
77Panos KatserisTiền vệ20020006.33
Thẻ vàng
62Arthur Ebong AvomTiền vệ30010006.22
10Pablo PagisTiền đạo00000006.26
21Julien PonceauTiền vệ10100017.9
Bàn thắng
27Tosin AiyegunTiền đạo20001026.74
24Gedeon Kalulu KyatengwaHậu vệ00000006.62
28Fadil SoumanouTiền đạo10110006.25
Bàn thắng
93Joel MvukaTiền vệ00000000
5Formose MendyHậu vệ10000005.92
1Benjamin LeroyThủ môn00000000
11Théo Le BrisTiền vệ10000006.03
-Eli Junior KroupiTiền đạo30000006.74

Lorient vs Paris FC ngày 14-12-2024 - Thống kê cầu thủ