So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1
1.00
0.86
2.5
0.94
1.44
4.05
5.50
Live
0.99
1.25
0.89
1.00
2.5
0.86
1.35
4.55
7.00
Run
0.74
0.25
-0.86
-0.94
0.75
0.80
2.25
1.86
8.50
BET365Sớm
0.80
1
-0.95
0.90
2.5
0.95
1.45
4.10
6.50
Live
0.92
1.25
0.92
0.97
2.5
0.87
1.40
4.33
7.50
Run
-0.95
0.5
0.80
-0.87
1
0.72
2.00
2.20
8.50
Mansion88Sớm
0.82
1
-0.96
0.88
2.5
0.96
1.48
4.15
6.10
Live
0.92
1.25
1.00
-0.76
2.75
0.66
1.38
4.45
8.00
Run
-0.84
0.5
0.74
-0.99
0.75
0.87
2.26
1.93
7.20
188betSớm
0.83
1
-0.99
0.87
2.5
0.95
1.44
4.05
5.50
Live
0.92
1.25
0.98
-0.97
2.75
0.85
1.35
4.55
7.00
Run
0.75
0.25
-0.85
-0.93
0.75
0.81
2.25
1.86
8.50
SbobetSớm
-0.88
1.25
0.78
0.90
2.5
0.98
1.44
4.01
6.20
Live
1.00
1.25
0.92
-0.95
2.5
0.85
1.37
4.35
8.20
Run
-0.96
0.75
0.86
0.99
0.75
0.89
2.19
1.94
7.60

Bên nào sẽ thắng?

Lorient
ChủHòaKhách
Stade Lavallois MFC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LorientSo Sánh Sức MạnhStade Lavallois MFC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-1] Lorient
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241545402249162.5%
121011281031183.3%
12534121218441.7%
65011161583.3%
[FRA Ligue 2-7] Stade Lavallois MFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241077322437741.7%
115331511181245.5%
13544171319338.5%
612348516.7%

Thành tích đối đầu

Lorient            
Chủ - Khách
Stade Lavallois MFCLorient
LorientStade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFCLorient
Stade Lavallois MFCLorient
LorientStade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFCLorient
LorientStade Lavallois MFC
LorientStade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFCLorient
LorientStade Lavallois MFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D204-01-252 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.25-0.28-0.58B0.87-0.750.95BX
INT CF20-07-191 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.65-0.26-0.21T-0.961.000.78TX
INT CF14-07-180 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.25-0.29-0.58T0.90-0.750.92TX
FRA LC08-08-171 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.34-0.31-0.45H0.94-0.250.94BX
INT CF09-07-141 - 2
(0 - 2)
2 - 2-0.65-0.26-0.21B-0.951.000.77HT
INT CF18-07-122 - 2
(0 - 1)
- -0.30-0.31-0.51H-0.89-0.250.77BT
INT CF13-07-110 - 0
(0 - 0)
- -0.65-0.29-0.19H0.780.75-0.96TX
INT CF10-07-101 - 1
(1 - 1)
- -0.61-0.29-0.22H0.850.750.97TX
FRA D203-01-060 - 2
(0 - 0)
- -0.38-0.36-0.38T0.960.000.94TH
FRA D203-08-052 - 1
(1 - 1)
- -0.57-0.34-0.25T0.840.50-0.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Lorient            
Chủ - Khách
TroyesLorient
LorientAmiens
Red Star FC 93Lorient
LorientClermont
USL DunkerqueLorient
Cannes ASLorient
LorientMetz
Stade Lavallois MFCLorient
ToursLorient
LorientParis FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D214-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.34-0.30-0.48T0.97-0.250.85TX
FRA D208-02-253 - 1
(1 - 1)
9 - 1-0.70-0.24-0.18T0.781-0.96TT
FRA D201-02-251 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.27-0.28-0.57T0.87-0.750.95TT
FRA D225-01-253 - 2
(2 - 1)
9 - 2-0.63-0.26-0.22T0.810.75-0.99TT
FRA D218-01-250 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.32-0.30-0.48T1.00-0.250.82TX
FRAC15-01-252 - 1
(2 - 1)
2 - 6-0.18-0.24-0.69B-0.98-10.80BT
FRA D211-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.51-0.29-0.30H0.970.50.85TX
FRA D204-01-252 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.25-0.28-0.58B0.87-0.750.95BX
FRAC21-12-240 - 3
(0 - 0)
- ---T--
FRA D214-12-242 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.51-0.29-0.30T0.980.50.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Stade Lavallois MFC            
Chủ - Khách
AjaccioStade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFCFC Annecy
Pau FCStade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFCTroyes
ClermontStade Lavallois MFC
ToulouseStade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFCRed Star FC 93
Stade Lavallois MFCLorient
SA MerignacStade Lavallois MFC
AmiensStade Lavallois MFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D214-02-253 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.38-0.35-0.380.9100.91T
FRA D207-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.49-0.32-0.320.810.25-0.99X
FRA D231-01-251 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.49-0.31-0.32-0.970.50.79X
FRA D224-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.41-0.31-0.380.810-0.99X
FRA D218-01-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.47-0.31-0.320.890.250.93X
FRAC15-01-252 - 1
(2 - 0)
7 - 1-0.76-0.21-0.131.001.50.82T
FRA D210-01-251 - 1
(1 - 1)
9 - 5-0.53-0.29-0.280.900.50.92X
FRA D204-01-252 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.25-0.28-0.58B0.87-0.750.95BX
FRAC20-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 11-----
FRA D213-12-241 - 3
(0 - 1)
3 - 5-0.47-0.31-0.310.860.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

LorientSo sánh số liệuStade Lavallois MFC
  • 16Tổng số ghi bàn10
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Lorient
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem2XemXem7XemXem60.9%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem9XemXem1XemXem1XemXem81.8%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Stade Lavallois MFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem1XemXem9XemXem56.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Lorient
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem0XemXem15XemXem34.8%XemXem5XemXem21.7%XemXem7XemXem30.4%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem1XemXem8.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Stade Lavallois MFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem6XemXem6XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem8XemXem34.8%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem6XemXem3XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LorientThời gian ghi bànStade Lavallois MFC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    13
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    5
    0
    2 Bàn
    3
    5
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    9
    12
    Bàn thắng H1
    22
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LorientChi tiết về HT/FTStade Lavallois MFC
  • 4
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    0
    H/T
    7
    10
    H/H
    0
    3
    H/B
    2
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
LorientSố bàn thắng trong H1&H2Stade Lavallois MFC
  • 6
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lorient
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D201-03-2025ChủRodez Aveyron7 Ngày
FRA D208-03-2025KháchParis FC14 Ngày
FRA D215-03-2025ChủBastia21 Ngày
Stade Lavallois MFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D228-02-2025ChủMartigues6 Ngày
FRA D208-03-2025KháchCaen14 Ngày
FRA D215-03-2025ChủParis FC21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lorient
Chấn thương
Stade Lavallois MFC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 62.5%Thắng41.7% [10]
  • [4] 16.7%Hòa29.2% [10]
  • [5] 20.8%Bại29.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [10] 41.7%Thắng20.8% [5]
  • [1] 4.2%Hòa16.7% [4]
  • [1] 4.2%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Hòa30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Lorient VS Stade Lavallois MFC ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình