Bên nào sẽ thắng?

9 de Octubre
ChủHòaKhách
Cuniburo FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
9 de OctubreSo Sánh Sức MạnhCuniburo FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 23%So Sánh Đối Đầu77%
  • Tất cả
  • 1T 1H 4B
    4T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ECU Campeonato Serie B-5] 9 de Octubre
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35121013384046534.3%
18972211434550.0%
173311172612817.6%
6321731150.0%
[ECU Campeonato Serie B-1] Cuniburo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
352069613566157.1%
171322331141176.5%
18747282425138.9%
64201141466.7%

Thành tích đối đầu

9 de Octubre            
Chủ - Khách
Cuniburo FC9 de Octubre
9 de OctubreCuniburo FC
9 de OctubreCuniburo FC
Cuniburo FC9 de Octubre
9 de OctubreCuniburo FC
Cuniburo FC9 de Octubre
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D206-06-243 - 1
(3 - 1)
4 - 3-0.63-0.29-0.21B0.800.750.90BT
ECU D210-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.49-0.32-0.31T0.780.25-0.96TX
ECU D220-09-231 - 2
(0 - 1)
5 - 2---B---
ECU D202-08-234 - 0
(2 - 0)
2 - 5---B---
ECU D225-06-231 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.54-0.31-0.27H0.860.500.96TX
ECU D202-05-232 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.42-0.35-0.35B0.740.00-0.93BT

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

9 de Octubre            
Chủ - Khách
9 de OctubreManta FC
CD Vargas Torres9 de Octubre
CD Independiente Juniors9 de Octubre
9 de OctubreChacaritas SC
Leones del Norte9 de Octubre
9 de OctubreGualaceo SC
Manta FC9 de Octubre
9 de OctubreCD Vargas Torres
CD Independiente Juniors9 de Octubre
Chacaritas SC9 de Octubre
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D215-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.48-0.32-0.32T0.840.250.92TX
ECU D208-08-240 - 1
(0 - 0)
- ---T--
ECU D231-07-242 - 1
(2 - 0)
6 - 7-0.64-0.29-0.20B0.810.75-0.99BT
ECU D224-07-244 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.65-0.27-0.20T-0.9510.77TT
ECU D218-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.47-0.33-0.32H0.880.250.94TX
ECU D210-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.54-0.34-0.27H0.860.50.84TX
ECU D204-07-241 - 2
(1 - 2)
6 - 5-0.48-0.34-0.29T0.760.251.00TT
ECU D226-06-242 - 0
(1 - 0)
- -0.50-0.35-0.27T-0.980.50.80TT
ECU D220-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.56-0.32-0.24B0.770.50.99BX
ECU D212-06-241 - 4
(1 - 2)
4 - 2-0.49-0.33-0.30T-0.960.50.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Cuniburo FC            
Chủ - Khách
Cuniburo FCLeones del Norte
Cuniburo FCCD Vargas Torres
Guayaquil CityCuniburo FC
Cuniburo FCGualaceo SC
Cuniburo FCMacara
San Antonio(ECU)Cuniburo FC
Cuniburo FCManta FC
CD Independiente JuniorsCuniburo FC
Leones del NorteCuniburo FC
Cuniburo FCGuayaquil City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D221-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.75-0.23-0.140.871.250.89X
ECU D216-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.74-0.24-0.140.931.250.89X
ECU D208-08-242 - 2
(0 - 2)
10 - 5-0.45-0.34-0.330.950.250.87T
ECU D201-08-242 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.51-0.32-0.290.960.50.86H
ECU CUP28-07-243 - 1
(1 - 0)
6 - 4-----
ECU D223-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.38-0.34-0.400.9500.87X
ECU D217-07-246 - 2
(3 - 0)
4 - 1-0.55-0.33-0.240.820.51.00T
ECU D211-07-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.54-0.34-0.270.860.50.84H
ECU D203-07-242 - 3
(0 - 0)
5 - 2-0.39-0.34-0.390.9100.91T
ECU D227-06-241 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.57-0.32-0.231.000.750.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 43%

9 de OctubreSo sánh số liệuCuniburo FC
  • 15Tổng số ghi bàn22
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.2
  • 6Tổng số mất bàn9
  • 0.6Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

9 de Octubre
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Cuniburo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem15XemXem2XemXem7XemXem62.5%XemXem11XemXem45.8%XemXem10XemXem41.7%XemXem
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
9 de Octubre
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Cuniburo FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem3XemXem11XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem8XemXem33.3%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

9 de OctubreThời gian ghi bànCuniburo FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    4
    0 Bàn
    9
    11
    1 Bàn
    4
    7
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    9
    15
    Bàn thắng H1
    14
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
9 de OctubreChi tiết về HT/FTCuniburo FC
  • 6
    8
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    7
    H/T
    8
    2
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
9 de OctubreSố bàn thắng trong H1&H2Cuniburo FC
  • 3
    6
    Thắng 2+ bàn
    6
    10
    Thắng 1 bàn
    8
    4
    Hòa
    7
    4
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
9 de Octubre
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D204-09-2024KháchGuayaquil City7 Ngày
ECU D208-09-2024ChủLeones del Norte11 Ngày
ECU D211-09-2024KháchChacaritas SC14 Ngày
Cuniburo FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D204-09-2024ChủChacaritas SC7 Ngày
ECU D208-09-2024KháchManta FC11 Ngày
ECU D211-09-2024ChủSan Antonio(ECU)14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 34.3%Thắng57.1% [20]
  • [10] 28.6%Hòa17.1% [20]
  • [13] 37.1%Bại25.7% [9]
  • Chủ/Khách
  • [9] 25.7%Thắng20.0% [7]
  • [7] 20.0%Hòa11.4% [4]
  • [2] 5.7%Bại20.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.74
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

9 de Octubre VS Cuniburo FC ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình