So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
1.25
1.00
0.80
2.25
1.00
1.38
4.50
9.50
Live
-0.98
1.25
0.77
0.77
2.25
-0.98
1.45
4.00
7.00
Run
0.45
0
-0.60
-0.19
5.5
0.12
1.00
34.00
51.00
Mansion88Sớm
-0.96
1
0.66
-
-
-
1.06
6.50
20.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.53
0.25
0.23
-0.33
5.5
0.13
1.06
6.50
20.00
SbobetSớm
0.82
1
0.98
0.90
2.25
0.90
1.42
3.60
5.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.53
0.25
0.23
-0.33
5.5
0.13
1.06
6.50
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Iraklis
ChủHòaKhách
Kambaniakos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IraklisSo Sánh Sức MạnhKambaniakos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 3T 3H 1B
    1T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-4] Iraklis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181134311454461.1%
971119522377.8%
942312914344.4%
65011131583.3%
[GRE Super League 2-9] Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18756252639938.9%
9432161215944.4%
932491411733.3%
64111161366.7%

Thành tích đối đầu

Iraklis            
Chủ - Khách
KambaniakosIraklis
IraklisKambaniakos
KambaniakosIraklis
IraklisKambaniakos
KambaniakosIraklis
KambaniakosIraklis
KambaniakosIraklis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D218-11-243 - 3
(1 - 2)
5 - 8-0.25-0.33-0.54H0.97-0.500.85BT
GRE D222-05-241 - 2
(0 - 1)
5 - 5---B---
GRE D214-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3---T---
GRE D219-02-242 - 2
(0 - 2)
5 - 1-0.79-0.22-0.12H0.99-0.670.83TT
GRE D219-11-231 - 3
(1 - 1)
4 - 3-0.30-0.32-0.51T0.85-0.500.97TT
INT CF14-09-220 - 1
(0 - 0)
- ---T---
INT CF16-10-113 - 3
(2 - 1)
- ---H---

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Iraklis            
Chủ - Khách
MakedonikosIraklis
IraklisNiki Volou
DiagorasIraklis
Ethnikos Neou KeramidiouIraklis
IraklisAEL Larisa
AO KavalaIraklis
IraklisPas Giannina
IraklisPAOK Saloniki B
KambaniakosIraklis
IraklisMakedonikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D225-01-250 - 2
(0 - 0)
4 - 7---T--
GRE D220-01-252 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.56-0.31-0.23T-0.960.750.80TT
GRE D212-01-250 - 4
(0 - 1)
2 - 3-0.21-0.34-0.57T-0.99-0.50.75TT
GRE D220-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.22-0.32-0.58T0.80-0.750.96TX
GRE D214-12-241 - 2
(1 - 1)
2 - 2---B--
GRE D208-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4---T--
GRE D230-11-243 - 1
(2 - 0)
3 - 2---T--
GRE D224-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.59-0.29-0.24T0.900.750.86TX
GRE D218-11-243 - 3
(1 - 2)
5 - 8-0.25-0.33-0.54H0.97-0.50.85BT
GRE D208-11-243 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.53-0.33-0.25T0.880.50.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Kambaniakos            
Chủ - Khách
KambaniakosEthnikos Neou Keramidiou
AEL LarisaKambaniakos
AO KavalaKambaniakos
KambaniakosPas Giannina
PAOK Saloniki BKambaniakos
KambaniakosDiagoras
KambaniakosMakedonikos
Niki VolouKambaniakos
KambaniakosIraklis
Ethnikos Neou KeramidiouKambaniakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D225-01-253 - 0
(0 - 0)
2 - 1-----
GRE D218-01-253 - 0
(1 - 0)
11 - 1-0.80-0.21-0.110.911.50.91T
GRE D212-01-250 - 2
(0 - 1)
- -----
GRE D220-12-242 - 2
(1 - 0)
4 - 10-0.31-0.32-0.490.97-0.250.79T
GRE D216-12-241 - 3
(0 - 2)
5 - 2-0.49-0.31-0.320.800.250.96T
GRE D206-12-241 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.56-0.33-0.23-0.980.750.82X
GRE D201-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-----
GRE D224-11-242 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.65-0.29-0.190.760.751.00T
GRE D218-11-243 - 3
(1 - 2)
5 - 8-0.25-0.33-0.54H0.97-0.50.85BT
GRE D211-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.42-0.37-0.34-0.950.250.71X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

IraklisSo sánh số liệuKambaniakos
  • 22Tổng số ghi bàn17
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 7Tổng số mất bàn12
  • 0.7Trung bình mất bàn1.2
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Iraklis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Iraklis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Kambaniakos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IraklisThời gian ghi bànKambaniakos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    15
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IraklisChi tiết về HT/FTKambaniakos
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    15
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
IraklisSố bàn thắng trong H1&H2Kambaniakos
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    15
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Iraklis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Kambaniakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Iraklis
Chấn thương
Kambaniakos
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 61.1%Thắng38.9% [7]
  • [3] 16.7%Hòa27.8% [7]
  • [4] 22.2%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 38.9%Thắng16.7% [3]
  • [1] 5.6%Hòa11.1% [2]
  • [1] 5.6%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.72 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.28 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa45.45% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Iraklis VS Kambaniakos ngày 01-02-2025 - Thông tin đội hình