Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[UEFA European U19 Women's Championship-7] Liechtenstein (w) U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 22 | 0 | 7 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 35 | 0 | 0.0% |
[UEFA European U19 Women's Championship-4] Kazakhstan (w) U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 0 | 5 | 4 | 33.3% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 11 | 50.0% |
Liechtenstein (w) U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Liechtenstein (w) U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA-W U19 | 09-04-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA-W U19 | 06-04-24 | 7 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA-W U19 | 03-04-24 | 10 - 0 (4 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA-W U19 | 11-04-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.10 | -0.20 | -0.82 | B | 0.95 | -1.5 | 0.75 | B | X |
UEFA-W U19 | 08-04-23 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA-W U19 | 14-11-22 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA-W U19 | 11-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.70 | -0.25 | -0.20 | H | 0.78 | 1 | 0.98 | T | X |
UEFA-W U19 | 08-11-22 | 8 - 0 (5 - 0) | - | -0.99 | -0.09 | -0.08 | B | 0.75 | 2.75 | 0.95 | B | T |
UEFA-W U19 | 12-04-22 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.92 | -0.13 | -0.07 | B | 0.80 | 2.25 | 0.96 | T | T |
UEFA-W U19 | 09-04-22 | 7 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Kazakhstan (w) U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 28-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 26-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UEFA-W U19 | 09-04-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA-W U19 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA-W U19 | 03-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA-W U19 | 05-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 7 | -0.06 | -0.10 | -0.99 | 0.88 | -3.25 | 0.82 | X | ||
UEFA-W U19 | 02-12-23 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UEFA-W U19 | 07-04-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
UEFA-W U19 | 04-04-23 | 5 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |