[JPN J3-11] Vanraure Hachinohe FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 13 | 13 | 12 | 44 | 42 | 52 | 11 | 34.2% |
19 | 8 | 8 | 3 | 26 | 16 | 32 | 7 | 42.1% |
19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | 20 | 13 | 26.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
[JPN J3-1] RB Omiya Ardija |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 25 | 10 | 3 | 72 | 32 | 85 | 1 | 65.8% |
19 | 15 | 2 | 2 | 44 | 18 | 47 | 1 | 78.9% |
19 | 10 | 8 | 1 | 28 | 14 | 38 | 1 | 52.6% |
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 0 | 14 | 66.7% |
Vanraure Hachinohe FC |
Chủ - Khách |
---|
Omiya ArdijaVanraure Hachinohe FC |
Omiya ArdijaVanraure Hachinohe FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 24-02-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.65 | -0.26 | -0.21 | B | 0.75 | 0.75 | -0.99 | B | T |
JE Cup | 12-07-14 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.85 | -0.15 | -0.11 | B | 0.98 | -0.50 | 0.90 | H | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Vanraure Hachinohe FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.23 | -0.29 | -0.60 | T | 0.95 | -0.75 | 0.87 | T | T |
JPN D3 | 06-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.44 | -0.32 | -0.35 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | X |
JPN D3 | 31-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.32 | -0.32 | -0.48 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | T |
JPN D3 | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.47 | -0.33 | -0.30 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | T |
JPN D3 | 17-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 8 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | T |
JPN D3 | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.30 | -0.33 | -0.49 | H | -0.97 | -0.25 | 0.79 | B | H |
JPN D3 | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | -0.50 | -0.32 | -0.31 | B | -0.98 | 0.5 | 0.80 | B | X |
JPN D3 | 13-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.55 | -0.30 | -0.27 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
JPN D3 | 06-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.39 | -0.32 | -0.41 | T | 0.97 | 0 | 0.85 | T | X |
JPN D3 | 29-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
RB Omiya Ardija |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 11-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
JPN D3 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | -0.95 | 0 | 0.77 | X | ||
JPN D3 | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.72 | -0.24 | -0.16 | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | ||
JPN D3 | 17-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | 0.80 | 0.5 | -0.98 | X | ||
JPN D3 | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.21 | -0.26 | -0.65 | 0.80 | -1 | -0.98 | X | ||
JPN D3 | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.31 | -0.32 | -0.49 | -0.97 | -0.25 | 0.79 | X | ||
JPN D3 | 13-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.64 | -0.27 | -0.21 | 0.79 | 0.75 | -0.97 | X | ||
JPN D3 | 06-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
JPN D3 | 29-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.74 | -0.23 | -0.15 | 0.90 | 1.25 | 0.92 | X | ||
JPN D3 | 22-06-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%
Vanraure Hachinohe FC |
Vanraure Hachinohe FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | 28-09-2024 | Khách | Imabari FC | 7 Ngày |
JPN D3 | 06-10-2024 | Chủ | Azul Claro Numazu | 15 Ngày |
JPN D3 | 12-10-2024 | Khách | Giravanz Kitakyushu | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | 28-09-2024 | Chủ | SC Sagamihara | 7 Ngày |
JPN D3 | 05-10-2024 | Khách | Nara Club | 14 Ngày |
JPN D3 | 13-10-2024 | Chủ | Fukushima United FC | 22 Ngày |