[INT FRL-] Singapore (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 33 | 3 | 16.7% |
[INT FRL-] Macao China (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 31 | 2 | 0.0% |
Singapore (w) |
Chủ - Khách |
---|
Singapore (W)Macao China (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 07-08-17 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Singapore (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 28-05-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.58 | -0.29 | -0.25 | B | 0.96 | 0.75 | 0.80 | B | T |
INT FRL | 04-12-23 | 8 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | -0.95 | -0.11 | -0.06 | B | 0.75 | 2.5 | -0.99 | B | T |
INT FRL | 01-12-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | -0.71 | -0.23 | -0.18 | B | 0.94 | 1.25 | 0.82 | B | H |
AGSW | 27-09-23 | 0 - 10 (0 - 7) | 0 - 14 | - | - | - | B | 0.90 | -6.25 | 0.80 | B | T |
AGSW | 24-09-23 | 7 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | 0.90 | 7.5 | 0.80 | T | X |
INT FRL | 18-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.32 | -0.30 | -0.50 | T | 0.83 | -0.5 | 0.99 | T | X |
SEAGW | 09-05-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.43 | -0.31 | -0.41 | T | 0.79 | 0 | 0.91 | T | T |
SEAGW | 06-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | B | 0.98 | -0.75 | 0.78 | B | X |
SEAGW | 03-05-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 11 - 0 | -0.99 | -0.07 | -0.06 | B | 0.95 | 5 | 0.81 | T | X |
OPAW | 04-04-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.45 | -0.29 | -0.41 | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Macao China (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EFFC | 06-12-23 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EFFC | 02-12-23 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
EFFC | 30-11-23 | 0 - 16 (0 - 8) | - | - | - | - | - | - | ||||
EFFC | 07-09-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
EFFC | 05-09-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
EFFC | 03-09-18 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 07-08-17 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EFFC | 01-07-16 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EFFC | 29-06-16 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EFFC | 24-07-14 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |