[GER Regionalliga-7] Greifswalder FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 9 | 5 | 7 | 31 | 23 | 32 | 7 | 42.9% |
10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 13 | 14 | 9 | 40.0% |
11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 10 | 18 | 4 | 45.5% |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% |
[GER Regionalliga-11] SV Babelsberg 03 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 7 | 8 | 30 | 35 | 25 | 11 | 28.6% |
10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 15 | 13 | 12 | 30.0% |
11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 20 | 12 | 9 | 27.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 | 50.0% |
Greifswalder FC |
Chủ - Khách |
---|
SV Babelsberg 03Greifswalder FC |
SV Babelsberg 03Greifswalder FC |
Greifswalder FCSV Babelsberg 03 |
SV Babelsberg 03Greifswalder FC |
Greifswalder FCSV Babelsberg 03 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 21-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.33 | -0.29 | -0.50 | T | 0.80 | -0.50 | -0.98 | T | T |
GER Reg | 10-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.38 | -0.29 | -0.45 | T | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | X |
GER Reg | 20-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.45 | -0.27 | -0.37 | T | -0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
GER Reg | 18-03-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.35 | T | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | T |
GER Reg | 09-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.46 | -0.30 | -0.36 | B | 0.94 | 0.25 | 0.88 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Greifswalder FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 31-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.47 | -0.29 | -0.37 | H | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | X |
GER Reg | 28-01-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | -0.57 | -0.27 | -0.28 | T | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
INT CF | 22-01-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 11-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 14-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.60 | -0.27 | -0.25 | T | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | T |
GER Reg | 06-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.39 | -0.28 | -0.45 | H | 0.78 | -0.25 | -0.96 | B | X |
GER Reg | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.60 | -0.26 | -0.26 | B | 0.88 | 0.75 | 0.88 | B | X |
GER Reg | 09-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | -0.25 | -0.25 | -0.62 | T | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | H |
GER Reg | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.37 | -0.29 | -0.46 | H | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | X |
GER Reg | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.51 | -0.27 | -0.32 | H | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
SV Babelsberg 03 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 31-01-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.82 | 1 | 0.94 | H | ||
INT CF | 18-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 15-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.53 | -0.29 | -0.30 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
GER Reg | 08-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.50 | -0.29 | -0.33 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
GER Reg | 29-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.50 | -0.29 | -0.33 | 0.77 | 0.25 | 0.99 | X | ||
GER Reg | 23-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | -0.34 | -0.29 | -0.49 | -0.99 | -0.25 | 0.81 | T | ||
GER Reg | 09-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | ||
GER Reg | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.48 | -0.29 | -0.34 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
GER Reg | 25-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | -0.65 | -0.24 | -0.20 | 0.94 | 1 | 0.90 | T | ||
GER Reg | 20-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | -0.35 | -0.29 | -0.48 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Greifswalder FC |
Greifswalder FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 16-02-2025 | Khách | ZFC Meuselwitz | 8 Ngày |
GER Reg | 23-02-2025 | Chủ | BSG Chemie Leipzig | 15 Ngày |
GER Reg | 02-03-2025 | Khách | Berliner FC Dynamo | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 16-02-2025 | Chủ | Chemnitzer | 8 Ngày |
GER Reg | 23-02-2025 | Khách | VFC Plauen | 15 Ngày |
GER Reg | 02-03-2025 | Chủ | Rot-Weiss Erfurt | 22 Ngày |