Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Tristan Abrahams | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Alan Massey | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Casey Pettit | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Miles Welch Hayes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Noah Stewart | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Kane Ferdinand | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
25 | Sam Barratt | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
20 | Remy Clerima | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | moses sesay | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Lewis Payne | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jayden Moore | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
11 | will merry | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Max Fry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
9 | princewill ehibhatiomhan | Tiền đạo | 6 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
6 | Cameron Bragg | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
- | Rory MacLeod | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |