Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Tajikistan Vysshaya Liga-9] Barkchi Hisor |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 40 | 20 | 9 | 23.8% |
11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 18 | 11 | 9 | 27.3% |
10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | 9 | 9 | 20.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 | 14 | 66.7% |
[Tajikistan Vysshaya Liga-4] CSKA Pamir Dushanbe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 10 | 6 | 4 | 32 | 18 | 36 | 4 | 50.0% |
10 | 5 | 5 | 0 | 17 | 5 | 20 | 4 | 50.0% |
10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 13 | 16 | 5 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 11 | 10 | 50.0% |
Barkchi Hisor |
Chủ - Khách |
---|
CSKA Pamir DushanbeBarkchi Hisor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 22-06-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Barkchi Hisor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ L1 | 27-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ L1 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ L1 | 29-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ L1 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ L1 | 09-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ L1 | 28-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 22-06-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 19-06-24 | 9 - 1 (4 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 15-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CSKA Pamir Dushanbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 26-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 21-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 15-10-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 04-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 08-09-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ CUP | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Barkchi Hisor |
Barkchi Hisor |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |