[INT CF-] Traiskirchen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Austria Vienna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 1 | 18 | 100.0% |
Traiskirchen |
Chủ - Khách |
---|
Austria WienTraiskirchen |
TraiskirchenAustria Wien |
Austria WienTraiskirchen |
Austria WienTraiskirchen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-01-23 | 3 - 2 (2 - 0) | - | -0.99 | -0.09 | -0.08 | B | 0.85 | -0.22 | 0.85 | T | X |
INT CF | 28-06-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 8 | -0.06 | -0.08 | -0.98 | B | 0.86 | -3.50 | 0.90 | B | X |
INT CF | 02-12-19 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 09-02-19 | 9 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Traiskirchen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 08-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 01-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | H | X |
AUS D3 | 25-10-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 18-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 11-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.54 | -0.27 | -0.34 | B | 0.84 | 0.5 | 0.86 | B | X |
AUS D3 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 6 | -0.49 | -0.26 | -0.40 | H | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | X |
AUS D3 | 20-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 06-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 30-08-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
Austria Vienna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUT D1 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.41 | -0.26 | -0.40 | 0.92 | 0 | 0.96 | X | ||
AUT D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.55 | -0.26 | -0.27 | -0.96 | 0.75 | 0.84 | T | ||
AUT CUP | 30-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.13 | -0.18 | -0.79 | 0.84 | -1.75 | 0.98 | X | ||
AUT D1 | 26-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.60 | -0.24 | -0.24 | 0.85 | 0.75 | -0.97 | H | ||
AUT D1 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.35 | -0.26 | -0.47 | 0.92 | -0.25 | 0.90 | X | ||
INT CF | 11-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.25 | -0.25 | -0.58 | 0.88 | -0.75 | 0.94 | T | ||
AUT D1 | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.59 | -0.25 | -0.24 | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | ||
AUT D1 | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.71 | -0.20 | -0.17 | 0.87 | 1.25 | -0.99 | X | ||
AUT D1 | 25-09-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 6 | -0.32 | -0.27 | -0.48 | -0.95 | -0.25 | 0.83 | T | ||
AUT D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.51 | -0.28 | -0.30 | 0.97 | 0.5 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Traiskirchen |
Traiskirchen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT CF | 30-12-2024 | Chủ | SV Gloggnitz | 45 Ngày |
AUS D3 | 28-02-2025 | Chủ | SV Leobendorf | 105 Ngày |
AUS D3 | 07-03-2025 | Khách | Team Wiener Linien | 112 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUT D1 | 24-11-2024 | Chủ | TSV Hartberg | 9 Ngày |
AUT D1 | 01-12-2024 | Khách | LASK Linz | 16 Ngày |
AUT D1 | 08-12-2024 | Chủ | Rheindorf Altach | 23 Ngày |