[Coupe de France-] Serquigny Nassandres |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[Coupe de France-] Guingamp |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 | 50.0% |
Serquigny Nassandres |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Serquigny Nassandres |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Guingamp |
Chủ - Khách |
---|
GuingampGrenoble |
GuingampAjaccio |
MetzGuingamp |
GuingampPau FC |
ClermontGuingamp |
GuingampCaen |
Paris FCGuingamp |
GuingampFC Annecy |
Rodez AveyronGuingamp |
GuingampStade Brestois |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D2 | 02-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.56 | -0.29 | -0.26 | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T | ||
FRA D2 | 29-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.56 | -0.30 | -0.23 | -0.98 | 0.75 | 0.80 | X | ||
FRA D2 | 25-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.50 | -0.30 | -0.31 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | X | ||
FRA D2 | 18-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.55 | -0.28 | -0.27 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
FRA D2 | 05-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 10 | -0.39 | -0.31 | -0.40 | 0.92 | 0 | 0.90 | T | ||
FRA D2 | 30-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.49 | -0.30 | -0.31 | -0.97 | 0.5 | 0.79 | T | ||
FRA D2 | 24-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.46 | -0.31 | -0.33 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X | ||
FRA D2 | 20-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.54 | -0.29 | -0.27 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | ||
FRA D2 | 13-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.39 | -0.31 | -0.40 | 0.94 | 0 | 0.88 | T | ||
INT CF | 05-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Serquigny Nassandres |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Serquigny Nassandres |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D2 | 22-11-2024 | Chủ | Amiens | 6 Ngày |
FRA D2 | 07-12-2024 | Khách | Martigues | 21 Ngày |
FRA D2 | 14-12-2024 | Khách | Bastia | 28 Ngày |