[INT FRL-] Myanmar (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | 10 | 50.0% |
[INT FRL-] China Hong Kong (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 11 | 6 | 33.3% |
Myanmar (w) |
Chủ - Khách |
---|
Myanmar (W)China Hong Kong (W) |
Myanmar (W)China Hong Kong (W) |
China Hong Kong (W)Myanmar (W) |
China Hong Kong (W)Myanmar (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 23-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
AGSW | 25-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.93 | -0.14 | -0.07 | T | 0.81 | -0.44 | 0.89 | T | X |
INT FRL | 06-11-15 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 15 | -0.07 | -0.13 | -0.93 | T | 0.85 | -2.50 | 0.85 | T | X |
OPAW | 25-03-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.10 | -0.14 | -0.91 | T | 1.00 | -2.25 | 0.70 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Myanmar (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 23-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 12-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.55 | -0.28 | -0.29 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
INT FRL | 09-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.48 | -0.26 | -0.38 | T | 0.92 | 0.25 | 0.84 | T | X |
AGSW | 28-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.79 | -0.22 | -0.14 | B | 0.94 | 1.5 | 0.76 | B | T |
AGSW | 25-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.93 | -0.14 | -0.07 | T | 0.81 | 2.25 | 0.89 | T | X |
AGSW | 22-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | -0.99 | -0.07 | -0.06 | B | 0.85 | 5.25 | 0.85 | T | X |
SEAGW | 15-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | B | 1.00 | 1.25 | 0.76 | B | X |
SEAGW | 12-05-23 | 4 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | -0.16 | -0.23 | -0.76 | T | 0.68 | -1.5 | -0.98 | T | T |
SEAGW | 09-05-23 | 5 - 1 (3 - 0) | 18 - 1 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | T | 0.80 | 3 | 0.90 | T | T |
SEAGW | 06-05-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.16 | -0.24 | -0.72 | B | 0.79 | -1.25 | 0.97 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
China Hong Kong (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 23-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 14-07-24 | 4 - 1 (4 - 0) | 1 - 3 | -0.42 | -0.28 | -0.41 | 0.89 | 0 | 0.93 | T | ||
INT FRL | 11-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 27-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 24-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 21-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GDHKWCUP | 01-02-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
EFFC | 06-12-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
EFFC | 04-12-23 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EFFC | 02-12-23 | 1 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |