So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
1.75
0.93
-
-
-
-
-
-
Live
0.89
1.75
0.93
-
-
-
-
-
-
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.22
5.5
0.02
1.02
10.00
26.00
BET365Sớm
0.80
1.5
1.00
0.85
3.5
0.95
1.30
5.50
6.00
Live
0.80
1.75
1.00
1.00
3.25
0.80
1.20
6.50
8.00
Run
0.32
0
-0.43
-0.31
5.5
0.21
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.96
1.75
0.80
0.80
3
0.96
-
-
-
Live
0.82
1.75
-0.98
0.76
3
1.00
-
-
-
Run
-0.54
0.25
0.38
-0.29
4.5
0.17
1.05
6.10
140.00
188betSớm
0.90
1.75
0.94
-
-
-
-
-
-
Live
0.90
1.75
0.94
-
-
-
-
-
-
Run
-0.57
0.25
0.41
-0.34
4.5
0.16
1.01
11.00
26.00
SbobetSớm
0.77
1.75
-0.93
-
-
-
-
-
-
Live
0.77
1.75
-0.93
-
-
-
-
-
-
Run
0.36
0
-0.52
-0.26
5.5
0.12
1.05
6.40
75.00

Bên nào sẽ thắng?

Myanmar (w)
ChủHòaKhách
China Hong Kong (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Myanmar (w)So Sánh Sức MạnhChina Hong Kong (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Phong Độ45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Myanmar (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312891050.0%
[INT FRL-] China Hong Kong (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204811633.3%

Thành tích đối đầu

Myanmar (w)            
Chủ - Khách
Myanmar (W)China Hong Kong (W)
Myanmar (W)China Hong Kong (W)
China Hong Kong (W)Myanmar (W)
China Hong Kong (W)Myanmar (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL23-10-244 - 1
(1 - 1)
- ---T---
AGSW25-09-231 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.93-0.14-0.07T0.81-0.440.89TX
INT FRL06-11-150 - 3
(0 - 0)
1 - 15-0.07-0.13-0.93T0.85-2.500.85TX
OPAW25-03-110 - 1
(0 - 0)
- -0.10-0.14-0.91T1.00-2.250.70BX

Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Myanmar (w)            
Chủ - Khách
Myanmar (W)China Hong Kong (W)
Myanmar (W)India (W)
Myanmar (W)India (W)
Philippines (W)Myanmar (W)
Myanmar (W)China Hong Kong (W)
South Korea (W)Myanmar (W)
Vietnam (W)Myanmar (W)
Myanmar (W)Thailand (W)
Myanmar (W)Malaysia (W)
Myanmar (W)Vietnam (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL23-10-244 - 1
(1 - 1)
- ---T--
INT FRL12-07-241 - 1
(0 - 0)
- -0.55-0.28-0.29H0.820.51.00TX
INT FRL09-07-242 - 1
(1 - 0)
- -0.48-0.26-0.38T0.920.250.84TX
AGSW28-09-233 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.79-0.22-0.14B0.941.50.76BT
AGSW25-09-231 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.93-0.14-0.07T0.812.250.89TX
AGSW22-09-233 - 0
(1 - 0)
9 - 0-0.99-0.07-0.06B0.855.250.85TX
SEAGW15-05-232 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.70-0.24-0.18B1.001.250.76BX
SEAGW12-05-234 - 2
(1 - 2)
2 - 4-0.16-0.23-0.76T0.68-1.5-0.98TT
SEAGW09-05-235 - 1
(3 - 0)
18 - 1-0.98-0.11-0.06T0.8030.90TT
SEAGW06-05-231 - 3
(1 - 1)
2 - 4-0.16-0.24-0.72B0.79-1.250.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

China Hong Kong (w)            
Chủ - Khách
Myanmar (W)China Hong Kong (W)
China Hong Kong (W)Indonesia (W)
China Hong Kong (W)Indonesia (W)
Estonia (W)China Hong Kong (W)
India (W)China Hong Kong (W)
China Hong Kong (W)Kosovo (W)
China Hong Kong (W)Guangdong Meizhou (W)
China Hong Kong (W)Guam (W)
China Hong Kong (W)Mongolia (W)
Northern Mariana Island (W)China Hong Kong (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL23-10-244 - 1
(1 - 1)
- ---T--
INT FRL14-07-244 - 1
(4 - 0)
1 - 3-0.42-0.28-0.410.8900.93T
INT FRL11-07-243 - 2
(1 - 1)
- -----
INT FRL27-02-241 - 0
(0 - 0)
- -----
INT FRL24-02-242 - 0
(1 - 0)
- -----
INT FRL21-02-240 - 1
(0 - 0)
- -----
GDHKWCUP01-02-242 - 3
(2 - 2)
- -----
EFFC06-12-231 - 1
(0 - 1)
- -----
EFFC04-12-236 - 0
(3 - 0)
- -----
EFFC02-12-231 - 6
(0 - 3)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Myanmar (w)So sánh số liệuChina Hong Kong (w)
  • 18Tổng số ghi bàn23
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.3
  • 17Tổng số mất bàn16
  • 1.7Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%
Myanmar (w)Thời gian ghi bànChina Hong Kong (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    4
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Myanmar (w)Chi tiết về HT/FTChina Hong Kong (w)
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Myanmar (w)Số bàn thắng trong H1&H2China Hong Kong (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Myanmar (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
China Hong Kong (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Myanmar (w) VS China Hong Kong (w) ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình