Bên nào sẽ thắng?

Dila Gori
ChủHòaKhách
Gagra Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dila GoriSo Sánh Sức MạnhGagra Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-3] Dila Gori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3619116583068352.8%
18873251731344.4%
181143331337261.1%
63211051150.0%
[GEO Erovnuli Liga-8] Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3611520365338830.6%
18738212424938.9%
184212152914822.2%
64021451266.7%

Thành tích đối đầu

Dila Gori            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiDila Gori
Dila GoriGagra Tbilisi
Dila GoriGagra Tbilisi
Dila GoriGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Dila GoriGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Gagra TbilisiDila Gori
Dila GoriGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D121-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 5---T---
GEO D103-03-242 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.65-0.25-0.22T1.001.000.82TX
INT CF04-02-245 - 1
(3 - 0)
4 - 6---T---
GEO D124-11-231 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.67-0.25-0.21T0.921.000.90TX
GEO D116-09-230 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.21-0.25-0.64H0.82-1.00-0.98BX
GEO D124-05-231 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.75-0.23-0.15T0.88-0.800.96TX
GEO D109-04-230 - 0
(0 - 0)
5 - 6---H---
GEO D101-10-220 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.25-0.28-0.59H0.92-0.750.90BX
GEO D124-06-221 - 1
(0 - 0)
11 - 1-0.76-0.23-0.13H0.83-0.800.99TX
GEO D129-04-221 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.30-0.30-0.52B0.82-0.500.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Dila Gori            
Chủ - Khách
Gareji SagarejoDila Gori
Dila GoriFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiDila Gori
SamtrediaDila Gori
Dila GoriDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDila Gori
Dila GoriTorpedo Kutaisi
FC TelaviDila Gori
Dila GoriSamgurali Tskh
Gagra TbilisiDila Gori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO C21-07-242 - 1
(0 - 1)
5 - 4---B--
GEO D102-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.68-0.27-0.21H0.9010.80TX
GEO D127-05-240 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.45-0.32-0.38T0.980.250.72TX
GEO D123-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.12-0.20-0.78H0.88-1.50.94BX
GEO D118-05-242 - 1
(0 - 1)
2 - 4---T--
GEO D114-05-241 - 4
(0 - 3)
12 - 1-0.43-0.29-0.40T0.8000.96TT
GEO D110-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.50-0.31-0.31H1.000.50.82TX
GEO D102-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.20-0.29-0.64T-0.98-0.750.82TX
GEO D127-04-241 - 1
(0 - 1)
9 - 1---H--
GEO D121-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 17%

Gagra Tbilisi            
Chủ - Khách
Samgurali BGagra Tbilisi
Lokomotiv TbilisiGagra Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Telavi
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamtredia
Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO C21-07-240 - 2
(0 - 1)
- -----
INT CF10-07-241 - 5
(0 - 3)
- -----
GEO D101-06-242 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.56-0.29-0.250.790.5-0.97X
GEO D128-05-244 - 0
(4 - 0)
6 - 7-0.25-0.28-0.590.85-0.750.91T
GEO D124-05-242 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.66-0.25-0.200.9610.86T
GEO D119-05-242 - 0
(0 - 0)
1 - 8-----
GEO D114-05-242 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.48-0.31-0.330.850.250.91X
GEO D110-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.46-0.28-0.360.940.250.90T
GEO D101-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-----
GEO D127-04-240 - 1
(0 - 0)
14 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Dila GoriSo sánh số liệuGagra Tbilisi
  • 14Tổng số ghi bàn19
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 7Tổng số mất bàn8
  • 0.7Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dila Gori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
7XemXem0XemXem1XemXem6XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Dila Gori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Gagra Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dila GoriThời gian ghi bànGagra Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    7
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    12
    12
    Bàn thắng H1
    13
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dila GoriChi tiết về HT/FTGagra Tbilisi
  • 6
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    2
    H/T
    3
    1
    H/H
    1
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    0
    6
    B/B
ChủKhách
Dila GoriSố bàn thắng trong H1&H2Gagra Tbilisi
  • 6
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    1
    Hòa
    1
    5
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dila Gori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D110-08-2024ChủFC Telavi7 Ngày
GEO D113-08-2024KháchSamgurali Tskh10 Ngày
GEO D117-08-2024KháchTorpedo Kutaisi14 Ngày
Gagra Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D110-08-2024KháchFC Kolkheti Poti7 Ngày
GEO D113-08-2024ChủDinamo Batumi10 Ngày
GEO D117-08-2024KháchSamtredia14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dila Gori
Chấn thương
Gagra Tbilisi

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 52.8%Thắng30.6% [11]
  • [11] 30.6%Hòa13.9% [11]
  • [6] 16.7%Bại55.6% [20]
  • Chủ/Khách
  • [8] 22.2%Thắng11.1% [4]
  • [7] 19.4%Hòa5.6% [2]
  • [3] 8.3%Bại33.3% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    58 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.61 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    53
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Hòa27.27% [3]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Dila Gori VS Gagra Tbilisi ngày 04-08-2024 - Thông tin đội hình