So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0.75
-0.96
0.88
2.5
0.92
1.57
3.90
4.80
Live
0.84
0.75
-0.95
1.00
2.5
0.86
1.54
3.90
5.10
Run
-0.81
0.25
0.69
0.91
1.5
0.95
1.13
6.40
26.00
BET365Sớm
0.80
0.75
-0.95
0.90
2.5
0.95
1.62
3.80
5.25
Live
-0.97
1
0.83
1.00
2.5
0.85
1.62
3.90
5.25
Run
0.90
0.25
0.90
-0.19
2.5
0.12
1.14
6.00
34.00
Mansion88Sớm
-0.99
1
0.83
0.88
2.5
0.94
1.56
3.70
4.80
Live
-0.83
1
0.73
-0.93
2.5
0.81
1.64
3.55
4.85
Run
0.97
0.25
0.93
0.99
1
0.89
2.40
2.14
4.65
188betSớm
0.79
0.75
-0.95
0.89
2.5
0.93
1.57
3.90
4.80
Live
-0.94
1
0.86
-0.99
2.5
0.87
1.54
3.90
5.10
Run
-0.80
0.25
0.70
0.92
1.5
0.96
1.13
6.40
26.00
SbobetSớm
0.81
0.75
-0.93
0.96
2.5
0.90
1.56
3.60
4.90
Live
-0.90
1
0.80
0.78
2.25
-0.90
1.57
3.65
5.20
Run
-0.70
0.25
0.60
-0.12
2.5
0.02
1.14
5.00
34.00

Bên nào sẽ thắng?

Palestino
ChủHòaKhách
Audax Italiano
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PalestinoSo Sánh Sức MạnhAudax Italiano
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Primera Division-4] Palestino
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3013710463346443.3%
15834291527453.3%
15546171819533.3%
6303108950.0%
[CHI Primera Division-10] Audax Italiano
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30104163639341033.3%
155281921171433.3%
15528171817933.3%
64021051266.7%

Thành tích đối đầu

Palestino            
Chủ - Khách
Audax ItalianoPalestino
Audax ItalianoPalestino
PalestinoAudax Italiano
PalestinoAudax Italiano
Audax ItalianoPalestino
Audax ItalianoPalestino
PalestinoAudax Italiano
PalestinoAudax Italiano
Audax ItalianoPalestino
Audax ItalianoPalestino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D102-06-241 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.41-0.31-0.36T0.800.00-0.93TT
CHI D107-07-230 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.47-0.29-0.35T0.920.250.90TT
CHI D121-01-231 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.47-0.29-0.35H0.910.250.91TX
CHI D107-08-223 - 3
(3 - 1)
8 - 7-0.55-0.28-0.27H0.820.501.00TT
CHI D113-03-223 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.41-0.30-0.41B0.910.000.91BT
CHI D109-10-212 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.52-0.29-0.28T0.910.500.91TT
CHI D115-06-210 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.47-0.29-0.34B0.870.25-0.99BX
CHI D120-12-201 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.55-0.28-0.27T-0.950.750.83TX
CHI D123-02-200 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.43-0.29-0.40T0.850.000.97TX
CHI D118-08-192 - 3
(1 - 0)
1 - 6-0.43-0.29-0.37T-0.920.250.79TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Palestino            
Chủ - Khách
Union EspanolaPalestino
PalestinoColo Colo
PalestinoCoquimbo Unido
CD Copiapo S.A.Palestino
PalestinoMunicipal Iquique
Universidad de ChilePalestino
Universidad de ChilePalestino
PalestinoUniversidad de Chile
PalestinoNublense
HuachipatoPalestino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D102-11-242 - 3
(1 - 1)
7 - 7-0.48-0.27-0.33T0.850.25-0.97TT
CHI D120-10-242 - 3
(2 - 1)
3 - 4-0.32-0.29-0.47B0.99-0.250.89BT
CHI D106-10-242 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.48-0.30-0.30T0.820.25-0.94TX
CHI D129-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.32-0.29-0.47B0.98-0.250.90BT
CHI D124-09-242 - 0
(2 - 0)
3 - 7-0.50-0.27-0.31T-0.980.50.86TX
CHI D115-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.61-0.26-0.22B0.890.750.99BX
Chile Cup09-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.60-0.26-0.22T0.860.750.96TX
Chile Cup05-09-240 - 5
(0 - 2)
2 - 3-0.36-0.30-0.44B0.78-0.25-0.96BT
CHI D101-09-241 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.45-0.29-0.34H0.950.250.93TX
CHI D130-08-242 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.43-0.29-0.36H-0.940.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Audax Italiano            
Chủ - Khách
Audax ItalianoCD Copiapo S.A.
Audax ItalianoHuachipato
Colo ColoAudax Italiano
Audax ItalianoO.Higgins
CobresalAudax Italiano
Audax ItalianoCobreloa
Union La CaleraAudax Italiano
Audax ItalianoEverton CD
Coquimbo UnidoAudax Italiano
Audax ItalianoUniv Catolica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D102-11-244 - 1
(3 - 0)
9 - 5-0.52-0.27-0.290.940.50.94T
CHI D120-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.48-0.29-0.310.840.25-0.96X
CHI D106-10-242 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.72-0.22-0.140.921.250.96T
CHI D130-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 10-0.44-0.29-0.35-0.970.250.85X
CHI D125-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.46-0.27-0.350.940.250.94X
CHI D114-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.55-0.28-0.25-0.950.750.83X
CHI D102-09-242 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.42-0.31-0.350.780-0.90T
CHI D129-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 7-0.36-0.29-0.42-0.9300.80T
CHI D124-08-241 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.48-0.30-0.300.820.25-0.94X
CHI D118-08-242 - 1
(0 - 0)
1 - 1-0.39-0.30-0.400.9700.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

PalestinoSo sánh số liệuAudax Italiano
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Palestino
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem17XemXem0XemXem12XemXem58.6%XemXem14XemXem48.3%XemXem15XemXem51.7%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Audax Italiano
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem13XemXem0XemXem16XemXem44.8%XemXem15XemXem51.7%XemXem14XemXem48.3%XemXem
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Palestino
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem6XemXem11XemXem41.4%XemXem9XemXem31%XemXem9XemXem31%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
15XemXem5XemXem5XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem13.3%XemXem6XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Audax Italiano
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem16XemXem6XemXem7XemXem55.2%XemXem8XemXem27.6%XemXem10XemXem34.5%XemXem
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
14XemXem11XemXem2XemXem1XemXem78.6%XemXem3XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem
641166.7%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PalestinoThời gian ghi bànAudax Italiano
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    8
    14
    1 Bàn
    9
    4
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    17
    18
    Bàn thắng H1
    23
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PalestinoChi tiết về HT/FTAudax Italiano
  • 7
    6
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    3
    T/B
    3
    4
    H/T
    6
    3
    H/H
    2
    7
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    5
    B/B
ChủKhách
PalestinoSố bàn thắng trong H1&H2Audax Italiano
  • 9
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    4
    Hòa
    6
    11
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Palestino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Audax Italiano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 43.3%Thắng33.3% [10]
  • [7] 23.3%Hòa13.3% [10]
  • [10] 33.3%Bại53.3% [16]
  • Chủ/Khách
  • [8] 26.7%Thắng16.7% [5]
  • [3] 10.0%Hòa6.7% [2]
  • [4] 13.3%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Palestino VS Audax Italiano ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình