[ICE Women's Division 1-6] IBV Vestmannaeyjar (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 32 | 25 | 6 | 44.4% |
9 | 5 | 0 | 4 | 19 | 14 | 15 | 6 | 55.6% |
9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 18 | 10 | 6 | 33.3% |
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 7 | 15 | 83.3% |
[ICE Women's Division 1-2] Fram Reykjavik (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 10 | 4 | 4 | 42 | 24 | 34 | 2 | 55.6% |
9 | 5 | 3 | 1 | 28 | 12 | 18 | 4 | 55.6% |
9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 12 | 16 | 2 | 55.6% |
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 11 | 11 | 50.0% |
IBV Vestmannaeyjar (w) |
Chủ - Khách |
---|
Fram Reykjavik (W)IBV Vestmannaeyjar (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD1 | 14-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.65 | -0.24 | -0.24 | T | 0.72 | 0.75 | -0.96 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
IBV Vestmannaeyjar (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD1 | 31-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LD1 | 26-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LD1 | 19-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.89 | -0.15 | -0.11 | T | 0.85 | 2.25 | 0.85 | T | X |
ICE LD1 | 05-07-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
ICE LD1 | 01-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LD1 | 26-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LD1 | 22-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.35 | -0.27 | -0.49 | T | 0.97 | -0.25 | 0.79 | T | X |
ICE LD1 | 14-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.65 | -0.24 | -0.24 | T | 0.72 | 0.75 | -0.96 | T | X |
ICE LD1 | 08-06-24 | 3 - 4 (1 - 4) | 3 - 2 | -0.37 | -0.27 | -0.48 | B | 0.88 | -0.25 | 0.88 | B | T |
ICE LD1 | 30-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%
Fram Reykjavik (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD1 | 31-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | -0.52 | -0.27 | -0.33 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | H | ||
ICE LD1 | 25-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 19-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.50 | -0.27 | -0.38 | 0.81 | 0.25 | 0.89 | X | ||
ICE LD1 | 06-07-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 02-07-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 26-06-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 12 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.35 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | ||
ICE LD1 | 20-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.46 | -0.25 | -0.41 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | X | ||
ICE LD1 | 14-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.65 | -0.24 | -0.24 | T | 0.72 | 0.75 | -0.96 | T | X |
ICE LD1 | 06-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.46 | -0.26 | -0.40 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | X | ||
ICE LD1 | 30-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.50 | -0.26 | -0.39 | 0.82 | 0.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%
IBV Vestmannaeyjar (w) |
IBV Vestmannaeyjar (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LD1 | 22-08-2024 | Khách | UMF Selfoss (W) | 7 Ngày |
ICE LD1 | 31-08-2024 | Chủ | IA Akranes (W) | 16 Ngày |
ICE LD1 | 07-09-2024 | Khách | HK Kopavogur (W) | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LD1 | 21-08-2024 | Chủ | Grotta (W) | 6 Ngày |
ICE LD1 | 31-08-2024 | Khách | Grindavik (W) | 16 Ngày |
ICE LD1 | 07-09-2024 | Chủ | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 23 Ngày |