So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0.25
0.92
0.89
2.25
0.81
2.02
3.10
3.00
Live
-
-
-
0.92
2.25
0.78
2.04
2.92
3.15
Run
0.03
-0.25
-0.33
-0.33
3.5
0.03
1.01
9.30
18.50
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.95
2.25
0.85
2.25
3.25
2.88
Live
0.85
0.25
0.95
0.97
2.25
0.82
2.10
3.10
3.40
Run
-0.93
0
0.72
-0.11
3.5
0.05
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.80
0.98
2.25
0.78
1.98
3.20
3.30
Live
0.88
0.25
0.88
-0.96
2.25
0.72
2.09
3.10
3.15
Run
-0.88
0
0.68
-0.38
3.5
0.18
1.03
7.30
130.00
188betSớm
0.79
0.25
0.93
0.90
2.25
0.82
2.02
3.10
3.00
Live
-
-
-
0.93
2.25
0.79
2.04
2.92
3.15
Run
0.04
-0.25
-0.32
-0.32
3.5
0.04
1.01
9.30
18.50
SbobetSớm
0.85
0.25
0.95
0.95
2.25
0.85
2.04
2.96
3.08
Live
0.90
0.25
0.90
-0.98
2.25
0.78
2.10
2.91
3.02
Run
-0.79
0
0.59
-0.24
3.5
0.10
1.27
3.65
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Caracas FC
ChủHòaKhách
Metropolitanos FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Caracas FCSo Sánh Sức MạnhMetropolitanos FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VEN Primera Division-20] Caracas FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32911123235382028.1%
164481621162825.0%
165741614221431.3%
613267616.7%
[VEN Primera Division-17] Metropolitanos FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32141174840531743.8%
167722313281843.8%
167452527251343.8%
6231910933.3%

Thành tích đối đầu

Caracas FC            
Chủ - Khách
Metropolitanos FCCaracas FC
Caracas FCMetropolitanos FC
Metropolitanos FCCaracas FC
Caracas FCMetropolitanos FC
Metropolitanos FCCaracas FC
Caracas FCMetropolitanos FC
Caracas FCMetropolitanos FC
Metropolitanos FCCaracas FC
Caracas FCMetropolitanos FC
Metropolitanos FCCaracas FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN CUP30-06-242 - 1
(1 - 0)
9 - 7-0.38-0.32-0.45B0.72-0.250.98BT
VEN CUP13-06-242 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.47-0.31-0.34T0.900.250.92TT
VEN D107-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.42-0.34-0.39H0.790.000.91HX
INT CF27-01-240 - 3
(0 - 3)
9 - 6---B---
VEN D120-08-232 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.36-0.32-0.47H0.77-0.250.93BT
VEN D119-03-232 - 0
(1 - 0)
10 - 10-0.48-0.31-0.35T0.860.250.84TX
VEN D103-09-221 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.44-0.34-0.38H0.710.000.99HH
VEN D120-03-223 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.33-0.34-0.48B0.85-0.250.85BT
VEN D125-09-211 - 3
(1 - 2)
3 - 4-0.63-0.26-0.23B0.800.75-0.98BT
VEN D104-08-211 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.28-0.32-0.56H0.90-0.500.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Caracas FC            
Chủ - Khách
Caracas FCMonagas SC
Angostura FCCaracas FC
Caracas FCAcademia Puerto Cabello
Caracas FCZamora Barinas
Deportivo TachiraCaracas FC
Caracas FCEstudiantes Merida FC
Portuguesa FCCaracas FC
Caracas FCDeportivo Rayo Zuliano
Deportivo La GuairaCaracas FC
Metropolitanos FCCaracas FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D120-09-241 - 2
(1 - 0)
3 - 11-0.51-0.33-0.31B0.950.50.75BT
VEN D115-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.31-0.30-0.54H0.85-0.50.85BX
VEN D104-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.45-0.34-0.36H0.950.250.75TX
VEN D128-08-242 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.57-0.32-0.26T0.760.50.94TT
VEN D121-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.56-0.34-0.25H0.800.50.90TH
VEN D115-08-242 - 3
(1 - 0)
1 - 4-0.56-0.32-0.28B0.800.50.90BT
VEN D107-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.42-0.35-0.39T0.7700.93TX
VEN D121-07-241 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.61-0.29-0.22B0.860.750.84BT
VEN D117-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.47-0.35-0.33H0.900.250.80TX
VEN CUP30-06-242 - 1
(1 - 0)
9 - 7-0.38-0.32-0.45B0.72-0.250.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Metropolitanos FC            
Chủ - Khách
Deportivo Rayo ZulianoMetropolitanos FC
Metropolitanos FCPortuguesa FC
Estudiantes Merida FCMetropolitanos FC
Metropolitanos FCDeportivo La Guaira
Carabobo FCMetropolitanos FC
CD Hermanos ColmenaresMetropolitanos FC
Zamora BarinasMetropolitanos FC
Metropolitanos FCUniversidad Central de Venezuela
Metropolitanos FCDeportivo La Guaira
Metropolitanos FCMonagas SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D121-09-242 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.39-0.33-0.430.9300.77T
VEN D113-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.50-0.32-0.330.780.250.92T
VEN D102-09-244 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.45-0.33-0.370.980.250.72T
VEN D127-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.47-0.34-0.340.900.250.80X
VEN D122-08-242 - 2
(1 - 0)
7 - 5-0.52-0.34-0.290.910.50.79T
VEN D114-08-241 - 3
(0 - 3)
5 - 8-0.36-0.33-0.460.75-0.250.95T
VEN D107-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.40-0.33-0.420.9000.80X
VEN D124-07-240 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.41-0.34-0.400.8400.86X
VEN CUP20-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.44-0.33-0.380.7001.00X
VEN D118-07-241 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.46-0.33-0.360.940.250.76T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Caracas FCSo sánh số liệuMetropolitanos FC
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Caracas FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem6XemXem2XemXem14XemXem27.3%XemXem7XemXem31.8%XemXem14XemXem63.6%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem1XemXem9.1%XemXem9XemXem81.8%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Metropolitanos FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem5XemXem9XemXem50%XemXem18XemXem62.1%XemXem10XemXem34.5%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem12XemXem80%XemXem2XemXem13.3%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Caracas FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem6XemXem6XemXem10XemXem27.3%XemXem9XemXem40.9%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Metropolitanos FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem13XemXem7XemXem9XemXem44.8%XemXem17XemXem58.6%XemXem9XemXem31%XemXem
14XemXem4XemXem5XemXem5XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem11XemXem73.3%XemXem3XemXem20%XemXem
612316.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Caracas FCThời gian ghi bànMetropolitanos FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    8
    8
    1 Bàn
    6
    10
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    10
    20
    Bàn thắng H1
    10
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Caracas FCChi tiết về HT/FTMetropolitanos FC
  • 2
    7
    T/T
    2
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    3
    6
    H/T
    7
    10
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Caracas FCSố bàn thắng trong H1&H2Metropolitanos FC
  • 1
    6
    Thắng 2+ bàn
    4
    7
    Thắng 1 bàn
    10
    11
    Hòa
    7
    2
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Caracas FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VEN D111-10-2024KháchUniversidad Central de Venezuela7 Ngày
VEN D118-10-2024ChủCarabobo FC14 Ngày
Metropolitanos FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VEN D111-10-2024ChủAcademia Puerto Cabello7 Ngày
VEN D118-10-2024KháchAngostura FC14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 28.1%Thắng43.8% [14]
  • [11] 34.4%Hòa34.4% [14]
  • [12] 37.5%Bại21.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.5%Thắng21.9% [7]
  • [4] 12.5%Hòa12.5% [4]
  • [8] 25.0%Bại15.6% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.66 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 18.18%Hòa50.00% [4]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Caracas FC VS Metropolitanos FC ngày 07-10-2024 - Thông tin đội hình