[ROM Women's Liga I-] Farul Constanta (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 26 | 2 | 16 | 83.3% |
[ROM Women's Liga I-] AFC Hermannstadt (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 39 | 1 | 0.0% |
Farul Constanta (W) |
Chủ - Khách |
---|
AFC Hermannstadt (W)Farul Constanta (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
R WSL | 11-09-24 | 1 - 6 (0 - 5) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Farul Constanta (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
R WSL | 19-10-24 | 0 - 7 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
R WSL | 13-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
R WSL | 06-10-24 | 1 - 8 (0 - 6) | - | - | - | - | T | - | - | |||
R WSL | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
R WSL | 21-09-24 | 0 - 6 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
R WSL | 15-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
R WSL | 11-09-24 | 1 - 6 (0 - 5) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
UEFA WUC | 07-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA WUC | 04-09-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 13 | -0.13 | -0.20 | -0.83 | T | 0.80 | -1.75 | 0.90 | T | T |
R WSL | 31-08-24 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
AFC Hermannstadt (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
R WSL | 18-10-24 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
R WSL | 12-10-24 | 15 - 0 (10 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
R WSL | 05-10-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
R WSL | 21-09-24 | 5 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
R WSL | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
R WSL | 11-09-24 | 1 - 6 (0 - 5) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
R WSL | 07-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
R WSL | 01-09-24 | 9 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
R WSL | 24-08-24 | 1 - 5 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
R WL | 03-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Farul Constanta (W) |
Farul Constanta (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |