[POL Liga 3-] Lewart Lubartow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 19 | 3 | 16.7% |
[POL Liga 3-] Wisloka Debica |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | 10 | 50.0% |
Lewart Lubartow |
Chủ - Khách |
---|
Lewart LubartowWisloka Debica |
Wisloka DebicaLewart Lubartow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 20-06-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.32 | -0.29 | -0.54 | B | 0.86 | -0.50 | 0.84 | B | X |
Pol L3 | 21-11-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Lewart Lubartow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 12-10-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 05-10-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 28-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 07-09-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 01-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 24-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 21-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wisloka Debica |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 05-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.43 | -0.27 | -0.41 | 0.83 | 0 | 0.93 | T | ||
Pol L3 | 28-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 21-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 14-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 06-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 12 | -0.42 | -0.30 | -0.43 | 0.87 | 0 | 0.83 | T | ||
Pol L3 | 30-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | 0.73 | 0 | -0.97 | T | ||
Pol L3 | 24-08-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 21-08-24 | 1 - 9 (1 - 5) | 2 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 17-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Lewart Lubartow |
Lewart Lubartow |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |