[CYP Second Division-5] Olympiakos Nicosia FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 8 | 23 | 5 | 42.9% |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 2 | 11 | 8 | 50.0% |
8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 6 | 12 | 3 | 37.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 | 50.0% |
[CYP Second Division-14] Anagennisi FC Deryneia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 3 | 3 | 8 | 21 | 27 | 12 | 14 | 21.4% |
8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 13 | 9 | 13 | 25.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 14 | 3 | 15 | 16.7% |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 8 | 9 | 50.0% |
Olympiakos Nicosia FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 15-03-19 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.24 | -0.25 | -0.63 | T | 0.98 | -0.75 | 0.78 | T | H |
CYP D2 | 24-11-18 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CYP Cup | 29-11-17 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.59 | -0.29 | -0.24 | T | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | T |
CYP D2 | 26-03-16 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CYP D2 | 12-12-15 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 14-03-15 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
CYP D2 | 29-11-14 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 28-02-14 | 1 - 4 (0 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 11-01-14 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 09-11-13 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Olympiakos Nicosia FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 21-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.86 | -0.17 | -0.09 | T | 0.80 | 1.75 | -0.98 | T | X |
CYP D2 | 14-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | T | -0.99 | -0.25 | 0.81 | T | X |
CYP D2 | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.55 | -0.29 | -0.29 | H | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | X |
CYP D2 | 30-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 23-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 08-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.18 | -0.23 | -0.71 | T | 0.83 | -1.25 | 0.99 | B | X |
CYP D2 | 01-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.56 | -0.26 | -0.29 | H | 0.78 | 0.5 | 0.98 | T | X |
CYP D2 | 25-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | -0.27 | -0.29 | -0.56 | H | -0.98 | -0.5 | 0.80 | B | X |
CYP D2 | 19-10-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 05-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 11 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 0%
Anagennisi FC Deryneia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 21-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.34 | -0.30 | -0.48 | 0.97 | -0.25 | 0.85 | T | ||
CYP D2 | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.71 | -0.23 | -0.18 | 0.99 | 1.25 | 0.83 | X | ||
CYP D2 | 07-12-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 01-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 09-11-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CYP Cup | 06-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 7 | -0.10 | -0.17 | -0.85 | 0.77 | -2 | 0.99 | H | ||
CYP D2 | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 26-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 19-10-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Olympiakos Nicosia FC |
Olympiakos Nicosia FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |