So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.72
0.75
0.98
0.93
2.5
0.77
1.55
3.70
4.85
Live
0.75
0.75
0.95
0.90
2.5
0.80
1.55
3.60
4.45
Run
-0.60
0.25
0.30
-0.50
5.5
0.20
18.00
4.95
1.12
BET365Sớm
0.78
0.75
-0.97
0.90
2.5
0.90
1.60
4.10
4.20
Live
0.80
0.75
1.00
0.95
2.5
0.85
1.60
4.00
4.33
Run
0.12
0
-0.19
-0.16
5.5
0.09
51.00
9.00
1.07
Mansion88Sớm
-0.99
0.75
0.75
-0.94
2.5
0.70
1.74
3.30
4.15
Live
0.81
0.75
0.95
0.92
2.5
0.84
1.60
3.55
4.75
Run
0.11
0
-0.31
-0.19
5.5
0.08
18.00
3.35
1.31
188betSớm
0.73
0.75
0.99
0.94
2.5
0.78
1.55
3.70
4.85
Live
0.76
0.75
0.96
0.91
2.5
0.81
1.55
3.60
4.45
Run
-0.59
0.25
0.31
-0.49
5.5
0.21
18.00
4.95
1.12
SbobetSớm
0.95
0.75
0.81
0.97
2.5
0.79
1.66
3.27
4.06
Live
0.78
0.75
0.98
0.77
2.5
0.99
1.56
3.50
4.45
Run
0.09
0
-0.29
-0.22
5.5
0.08
160.00
5.30
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Antigua GFC
ChủHòaKhách
Malacateco
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Antigua GFCSo Sánh Sức MạnhMalacateco
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GUA Liga Nacional-10] Antigua GFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2411674535391045.8%
12822311326866.7%
123451422131125.0%
62311010933.3%
[GUA Liga Nacional-9] Malacateco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241158332538945.8%
11812206251072.7%
133461319131123.1%
613243616.7%

Thành tích đối đầu

Antigua GFC            
Chủ - Khách
Antigua GFCMalacateco
MalacatecoAntigua GFC
Antigua GFCMalacateco
MalacatecoAntigua GFC
Antigua GFCMalacateco
MalacatecoAntigua GFC
Antigua GFCMalacateco
Antigua GFCMalacateco
MalacatecoAntigua GFC
Antigua GFCMalacateco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D115-09-243 - 1
(2 - 0)
4 - 8---T---
GUA D123-03-242 - 2
(1 - 1)
9 - 8---H---
GUA D102-11-234 - 2
(1 - 1)
9 - 6-0.61-0.29-0.25T0.850.750.85TT
GUA D126-04-231 - 2
(1 - 0)
1 - 7-0.48-0.31-0.36T0.880.250.82TT
GUA D122-01-230 - 1
(0 - 1)
16 - 2---B---
GUA D116-11-222 - 1
(1 - 0)
0 - 5-0.52-0.31-0.32B0.930.500.77BT
GUA D105-09-222 - 1
(0 - 0)
10 - 1---T---
GUA D108-05-221 - 1
(1 - 0)
6 - 3---H---
GUA D106-03-222 - 1
(2 - 0)
5 - 4---B---
GUA D126-12-211 - 1
(1 - 0)
15 - 1-0.65-0.28-0.22H0.750.750.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Antigua GFC            
Chủ - Khách
C.S.D. ComunicacionesAntigua GFC
Xelaju MCAntigua GFC
Antigua GFCGuastatoya
Xelaju MCAntigua GFC
Antigua GFCXelaju MC
CSD MunicipalAntigua GFC
Antigua GFCCSD Municipal
CD ZacapaAntigua GFC
GuastatoyaAntigua GFC
CD AchuapaAntigua GFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D125-01-252 - 3
(1 - 1)
7 - 3-0.58-0.30-0.27T0.950.750.75TT
GUA D124-01-255 - 1
(4 - 1)
7 - 3-0.57-0.37-0.21B0.760.50.94BT
GUA D119-01-253 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.65-0.28-0.22T0.740.750.96TT
GUA D109-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.59-0.31-0.25H0.940.750.76TX
GUA D106-12-241 - 1
(1 - 1)
12 - 3-0.50-0.38-0.27H0.720.250.98TH
GUA D101-12-242 - 2
(2 - 0)
9 - 2-0.71-0.27-0.17H0.7510.95TT
GUA D129-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.44-0.35-0.37H0.690-0.99HX
GUA D124-11-241 - 2
(0 - 1)
- ---T--
GUA D120-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.51-0.32-0.32H0.960.50.74TX
GUA D117-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 9-0.48-0.31-0.36B0.890.250.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Malacateco            
Chủ - Khách
CD AchuapaMalacateco
Coban ImperialMalacateco
CoatepequeMalacateco
MalacatecoDeportivo Xinabajul
Deportivo XinabajulMalacateco
MalacatecoMarquense
Deportivo MixcoMalacateco
MalacatecoC.S.D. Comunicaciones
MalacatecoXelaju MC
MalacatecoCSD Municipal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D126-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.50-0.35-0.300.720.250.98X
GUA D118-01-251 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.57-0.33-0.250.750.50.95X
INT CF04-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-----
GUA D101-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-----
GUA D128-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.49-0.31-0.340.800.250.90X
GUA D124-11-244 - 0
(3 - 0)
6 - 3-0.81-0.22-0.120.881.50.82T
GUA D109-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 4-----
GUA D107-11-242 - 0
(1 - 0)
1 - 7-----
GUA D102-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.44-0.34-0.360.980.250.72X
GUA D127-10-244 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.39-0.34-0.420.9100.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Antigua GFCSo sánh số liệuMalacateco
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn5
  • 1.3Trung bình mất bàn0.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Antigua GFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Malacateco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Antigua GFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem10XemXem66.7%XemXem3XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem1XemXem10%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Malacateco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Antigua GFCThời gian ghi bànMalacateco
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    19
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    1
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Antigua GFCChi tiết về HT/FTMalacateco
  • 2
    0
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    15
    18
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Antigua GFCSố bàn thắng trong H1&H2Malacateco
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    17
    18
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Antigua GFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D108-02-2025KháchCoban Imperial3 Ngày
GUA D112-02-2025ChủDeportivo Xinabajul7 Ngày
CNCF CHL20-02-2025ChủSeattle Sounders14 Ngày
Malacateco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D108-02-2025ChủDeportivo Xinabajul3 Ngày
GUA D112-02-2025KháchDeportivo Mixco7 Ngày
GUA D115-02-2025ChủGuastatoya10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 45.8%Thắng45.8% [11]
  • [6] 25.0%Hòa20.8% [11]
  • [7] 29.2%Bại33.3% [8]
  • Chủ/Khách
  • [8] 33.3%Thắng12.5% [3]
  • [2] 8.3%Hòa16.7% [4]
  • [2] 8.3%Bại25.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn33.33% [4]
  • [3] 30.00%Hòa16.67% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Antigua GFC VS Malacateco ngày 06-02-2025 - Thông tin đội hình