[ENG National League-15] Tamworth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 10 | 10 | 13 | 38 | 52 | 40 | 15 | 30.3% |
16 | 6 | 6 | 4 | 23 | 18 | 24 | 11 | 37.5% |
17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 34 | 16 | 16 | 23.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
[ENG National League-1] Barnet |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 22 | 7 | 5 | 70 | 32 | 73 | 1 | 64.7% |
17 | 14 | 3 | 0 | 43 | 12 | 45 | 1 | 82.4% |
17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 20 | 28 | 4 | 47.1% |
6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 8 | 7 | 16.7% |
Tamworth |
Chủ - Khách |
---|
BarnetTamworth |
BarnetTamworth |
TamworthBarnet |
BarnetTamworth |
TamworthBarnet |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 31-08-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | -0.60 | -0.27 | -0.25 | B | 0.88 | 0.75 | 0.88 | B | T |
ENG Conf | 15-02-14 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.61 | -0.28 | -0.22 | B | 0.90 | 0.75 | 0.98 | B | X |
ENG Conf | 13-08-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.37 | -0.31 | -0.44 | H | 0.90 | -0.25 | 0.96 | B | X |
ENG Conf | 18-12-04 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG Conf | 11-09-04 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Tamworth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENL Cup | 21-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG Conf | 18-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | T | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | T |
ENG FAC | 12-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.07 | -0.12 | -0.92 | H | 0.91 | -2.5 | 0.91 | B | X |
ENG FAT | 07-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 7 | -0.61 | -0.25 | -0.24 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | X |
ENG Conf | 31-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.67 | -0.25 | -0.21 | B | 0.92 | 1 | 0.90 | B | X |
ENG Conf | 26-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.23 | -0.27 | -0.62 | H | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | X |
ENG Conf | 21-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | T | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T | T |
ENG Conf | 17-12-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | -0.65 | -0.26 | -0.22 | B | -0.98 | 1 | 0.80 | B | T |
ENG Conf | 14-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.27 | -0.28 | -0.56 | H | 0.83 | -0.75 | 0.99 | B | X |
ENG FAT | 10-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.63 | -0.25 | -0.22 | H | 0.77 | 0.75 | 0.99 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
Barnet |
Chủ - Khách |
---|
Southend UnitedBarnet |
Forest Green RoversBarnet |
AltrinchamBarnet |
EastleighBarnet |
BarnetSutton United |
BarnetHalifax Town |
BarnetEbbsfleet United |
BarnetAveley |
Hartlepool UnitedBarnet |
Yeovil TownBarnet |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 18-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.38 | -0.29 | -0.44 | 0.74 | -0.25 | -0.98 | T | ||
ENG Conf | 14-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X | ||
ENG FAT | 04-01-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | -0.38 | -0.27 | -0.46 | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | ||
ENG Conf | 01-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 10 | -0.29 | -0.27 | -0.56 | 0.81 | -0.75 | -0.99 | X | ||
ENG Conf | 26-12-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 9 - 2 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.83 | 1 | 0.99 | T | ||
ENG Conf | 21-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 3 | -0.71 | -0.24 | -0.18 | 0.82 | 1 | 1.00 | X | ||
ENG Conf | 14-12-24 | 4 - 1 (4 - 0) | 8 - 4 | -0.86 | -0.16 | -0.10 | 0.86 | 2 | 0.96 | T | ||
ENG FAT | 07-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.88 | -0.14 | -0.08 | 0.92 | 2.25 | 0.90 | X | ||
ENG Conf | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.31 | -0.28 | -0.53 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | X | ||
ENG Conf | 27-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.35 | -0.29 | -0.48 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Tamworth |
Tamworth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 04-02-2025 | Khách | Wealdstone FC | 3 Ngày |
ENG Conf | 08-02-2025 | Chủ | Halifax Town | 7 Ngày |
ENG Conf | 15-02-2025 | Khách | Woking | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 08-02-2025 | Khách | Boston United | 7 Ngày |
ENG Conf | 15-02-2025 | Chủ | Solihull Moors | 14 Ngày |
ENG Conf | 18-02-2025 | Chủ | York City | 17 Ngày |