[AUT 2.Liga-14] SV Stripfing Weiden |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 24 | 12 | 14 | 11.8% |
9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 13 | 8 | 12 | 22.2% |
8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 11 | 4 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 5 | 16.7% |
[AUT 2.Liga-6] Rapid Vienna (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 26 | 27 | 6 | 47.1% |
8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 8 | 16 | 3 | 62.5% |
9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 18 | 11 | 11 | 33.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | 5 | 16.7% |
SV Stripfing Weiden |
Chủ - Khách |
---|
Rapid Vienna (Youth)SV Stripfing Weiden |
Rapid Vienna (Youth)SV Stripfing Weiden |
Rapid Vienna (Youth)SV Stripfing Weiden |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-06-22 | 2 - 5 (0 - 2) | 5 - 5 | -0.33 | -0.25 | -0.54 | T | 0.90 | -0.50 | 0.86 | T | T |
INT CF | 15-01-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 9 | -0.51 | -0.26 | -0.35 | H | 0.95 | 0.50 | 0.75 | T | X |
AUS D3 | 01-11-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.57 | -0.28 | -0.27 | B | 0.96 | 0.75 | 0.80 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
SV Stripfing Weiden |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUT D2 | 08-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.39 | -0.28 | -0.43 | H | 1.00 | 0 | 0.82 | H | X |
AUT D2 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.26 | H | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | X |
AUT CUP | 30-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 9 | -0.10 | -0.15 | -0.85 | T | 0.91 | -2 | 0.91 | B | X |
AUT D2 | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | -0.68 | -0.23 | -0.20 | B | 0.82 | 1 | 1.00 | H | H |
AUT D2 | 18-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 8 | -0.41 | -0.28 | -0.41 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
INT CF | 10-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUT D2 | 04-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.27 | -0.27 | -0.56 | B | 0.80 | -0.75 | -0.98 | B | X |
AUT D2 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.56 | -0.26 | -0.28 | H | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | X |
AUT D2 | 24-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 5 | -0.41 | -0.26 | -0.42 | B | 0.94 | 0 | 0.88 | B | H |
AUT D2 | 20-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.46 | -0.28 | -0.37 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 14%
Rapid Vienna (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUT D2 | 22-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.38 | -0.28 | -0.44 | 0.78 | -0.25 | -0.96 | X | ||
AUT D2 | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | -0.50 | -0.26 | -0.34 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
AUT D2 | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.48 | -0.27 | -0.35 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | X | ||
AUT D2 | 26-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.65 | -0.23 | -0.23 | 0.93 | 1 | 0.89 | T | ||
AUT D2 | 18-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.37 | -0.27 | -0.46 | 0.83 | -0.25 | 0.99 | T | ||
AUT D2 | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.42 | -0.29 | -0.40 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
AUT D2 | 01-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.51 | -0.26 | -0.32 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | X | ||
AUT D2 | 27-09-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 3 | -0.74 | -0.20 | -0.16 | 1.00 | 1.5 | 0.82 | T | ||
AUT D2 | 20-09-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 5 | -0.52 | -0.27 | -0.32 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
AUT D2 | 17-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 10 - 3 | -0.47 | -0.28 | -0.36 | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
SV Stripfing Weiden |
SV Stripfing Weiden |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUT D2 | 07-12-2024 | Khách | SV Ried | 7 Ngày |
AUT D2 | 22-02-2025 | Chủ | SKU Amstetten | 84 Ngày |
AUT D2 | 01-03-2025 | Khách | First Wien 1894 | 91 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUT D2 | 07-12-2024 | Chủ | SV Horn | 7 Ngày |
AUT D2 | 22-02-2025 | Khách | Sturm Graz (Youth) | 84 Ngày |
AUT D2 | 01-03-2025 | Chủ | Austria Lustenau | 91 Ngày |