[AUS-S Premier Leagues-7] White City Woodville |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 4 | 9 | 38 | 37 | 28 | 7 | 38.1% |
10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 16 | 14 | 8 | 40.0% |
11 | 4 | 2 | 5 | 21 | 21 | 14 | 6 | 36.4% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 33.3% |
[AUS-S Premier Leagues-6] Adelaide United FC (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 5 | 8 | 49 | 56 | 29 | 6 | 38.1% |
11 | 3 | 3 | 5 | 21 | 29 | 12 | 9 | 27.3% |
10 | 5 | 2 | 3 | 28 | 27 | 17 | 4 | 50.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 13 | 12 | 66.7% |
White City Woodville |
Chủ - Khách |
---|
White City WoodvilleAdelaide United FC (Youth) |
Adelaide United FC (Youth)White City Woodville |
White City WoodvilleAdelaide United FC (Youth) |
Adelaide United FC (Youth)White City Woodville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS SASL | 07-07-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.47 | -0.25 | -0.39 | T | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | X |
AUS SASL | 22-04-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 15 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | B | -0.97 | 0.50 | 0.79 | B | X |
AUS SASL | 30-07-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.57 | -0.26 | -0.29 | B | 0.94 | 0.75 | 0.88 | B | X |
AUS SASL | 01-05-22 | 5 - 2 (2 - 1) | 3 - 3 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | B | 0.88 | -0.50 | 0.94 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%
White City Woodville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS SASL | 04-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.62 | -0.24 | -0.26 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | X |
AUS SASL | 25-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.24 | -0.22 | -0.65 | H | 0.91 | -1 | 0.91 | B | T |
AUS SASL | 20-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | B | 0.93 | 0.25 | 0.89 | B | T |
A FFA Cup | 13-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS SASL | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.63 | -0.24 | -0.24 | B | 0.76 | 0.75 | 1.00 | B | X |
AUS SASL | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.24 | -0.25 | -0.63 | T | -0.98 | -0.75 | 0.80 | T | X |
AUS SASL | 22-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.65 | -0.24 | -0.22 | T | 0.98 | 1 | 0.84 | T | X |
A FFA Cup | 17-03-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUS SASL | 08-03-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 10 - 2 | -0.68 | -0.20 | -0.21 | B | 0.96 | 1.25 | 0.86 | T | T |
AUS SASL | 02-03-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 8 - 3 | -0.41 | -0.27 | -0.43 | T | 0.96 | 0 | 0.86 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Adelaide United FC (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS SASL | 26-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.51 | -0.27 | -0.32 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | ||
AUS SASL | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.75 | -0.17 | -0.18 | 0.98 | 1.75 | 0.84 | X | ||
AUS SASL | 06-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 13 | -0.41 | -0.26 | -0.45 | 0.98 | 0 | 0.78 | T | ||
AUS SASL | 28-03-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 6 | -0.19 | -0.21 | -0.71 | 0.92 | -1.25 | 0.90 | T | ||
AUS SASL | 23-03-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | 0.87 | 0.5 | 0.95 | T | ||
AUS SASL | 08-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.46 | -0.25 | -0.39 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | X | ||
AUS SASL | 02-03-24 | 1 - 5 (1 - 4) | 4 - 8 | -0.47 | -0.25 | -0.40 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | T | ||
AUS SASL | 24-02-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.31 | -0.26 | -0.56 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | T | ||
AUS SASL | 08-09-23 | 2 - 7 (0 - 3) | 2 - 5 | -0.47 | -0.25 | -0.39 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
AUS SASL | 02-09-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 12 - 4 | -0.63 | -0.23 | -0.24 | -0.98 | 1 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
White City Woodville |
White City Woodville |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS SASL | 18-05-2024 | Khách | Croydon Kings | 7 Ngày |
AUS SASL | 25-05-2024 | Khách | Metrostars SC | 14 Ngày |
AUS SASL | 01-06-2024 | Chủ | Adelaide Olympic | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS SASL | 18-05-2024 | Chủ | Adelaide Raiders SC | 7 Ngày |
AUS SASL | 25-05-2024 | Khách | Campbelltown City SC | 14 Ngày |
AUS SASL | 01-06-2024 | Khách | Modbury Jets | 21 Ngày |