So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.93
-3
0.88
0.88
4.25
0.93
19.00
10.00
1.07
Live
0.82
-2.5
0.97
0.90
4
0.90
13.00
6.25
1.18
Run
0.42
-0.25
-0.57
-0.33
7.5
0.23
51.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.92
-2
0.78
0.86
5.75
0.84
76.00
6.50
1.02
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.52
0
0.28
-0.46
7.5
0.22
80.00
6.60
1.02
SbobetSớm
0.90
-2.25
0.80
1.00
5
0.70
17.00
6.70
1.06
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.56
0
0.36
-0.47
7.5
0.33
14.00
6.10
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Beer Sheva (w)
ChủHòaKhách
Qiryat Gat Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Beer Sheva (w)So Sánh Sức MạnhQiryat Gat Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-8] Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1612131951586.3%
812512305812.5%
8008721080.0%
600662200.0%
[ISR Women's First National-1] Qiryat Gat Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161123402335168.8%
8512181116162.5%
8611221219275.0%
63211191150.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Beer Sheva (w)            
Chủ - Khách
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W107-11-243 - 2
(1 - 0)
3 - 2-0.98-0.09-0.05B0.87-0.310.89TT
ISR W126-01-235 - 0
(3 - 0)
10 - 2-0.98-0.09-0.05B0.97-0.310.85BT
ISR W105-01-234 - 2
(1 - 0)
3 - 2---B---
ISR W128-10-220 - 2
(0 - 1)
1 - 11---B---
ISR WC01-05-223 - 0
(2 - 0)
4 - 3---B---
ISR W103-03-224 - 1
(3 - 1)
5 - 0---B---
ISR W127-02-222 - 2
(1 - 1)
3 - 8---H---
ISR W116-12-212 - 2
(2 - 0)
8 - 4---H---
ISR W118-04-211 - 4
(0 - 0)
- ---B---
ISR W128-01-211 - 0
(1 - 0)
10 - 0---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Hapoel Beer Sheva (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W102-01-251 - 3
(1 - 0)
6 - 2---B--
ISR W119-12-243 - 1
(2 - 0)
5 - 2---B--
ISR W112-12-241 - 9
(1 - 5)
3 - 1---B--
ISR W114-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 5---B--
ISR W111-11-241 - 2
(1 - 1)
0 - 8---B--
ISR W107-11-243 - 2
(1 - 0)
3 - 2-0.98-0.09-0.05B0.873.250.89TT
ISR W114-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.27-0.50B0.96-0.250.80BX
ISR W110-10-242 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.37-0.27-0.48B0.88-0.250.88BH
ISR W126-09-243 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.09-0.15-0.92H0.82-2.250.88BT
ISR W119-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.70-0.24-0.19B0.751-0.99HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Qiryat Gat Women            
Chủ - Khách
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Jerusalem (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W102-01-252 - 3
(2 - 1)
4 - 5-----
ISR W119-12-242 - 3
(0 - 3)
7 - 2-----
ISR W112-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.58-0.28-0.250.930.750.83X
ISR W114-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.17-0.21-0.740.94-1.250.82X
ISR W111-11-241 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.22-0.24-0.690.91-10.79H
ISR W107-11-243 - 2
(1 - 0)
3 - 2-0.98-0.09-0.05B0.873.250.89TT
ISR W114-10-241 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.48-0.29-0.340.850.250.91T
ISR W110-10-241 - 4
(1 - 2)
5 - 5-0.12-0.17-0.830.96-1.750.80T
ISR W126-09-243 - 1
(1 - 0)
6 - 4-----
ISR W119-09-241 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.30-0.28-0.540.91-0.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Hapoel Beer Sheva (w)So sánh số liệuQiryat Gat Women
  • 11Tổng số ghi bàn21
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.1
  • 31Tổng số mất bàn14
  • 3.1Trung bình mất bàn1.4
  • 0.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 90.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
521240.0%Xem360.0%120.0%Xem
Qiryat Gat Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Hapoel Beer Sheva (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Qiryat Gat Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Beer Sheva (w)Thời gian ghi bànQiryat Gat Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Beer Sheva (w)Chi tiết về HT/FTQiryat Gat Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Beer Sheva (w)Số bàn thắng trong H1&H2Qiryat Gat Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Beer Sheva (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W123-01-2025KháchHapoel Jerusalem (W)7 Ngày
ISR W130-01-2025ChủAS Tel Aviv University (W)14 Ngày
ISR W113-02-2025KháchIroni Ramat Hasharon (W)28 Ngày
Qiryat Gat Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W123-01-2025ChủAS Tel Aviv University (W)7 Ngày
ISR W130-01-2025ChủIroni Ramat Hasharon (W)14 Ngày
ISR W113-02-2025KháchHapoel Petah Tikva (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 6.3%Thắng68.8% [11]
  • [2] 12.5%Hòa12.5% [11]
  • [13] 81.3%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.3%Thắng37.5% [6]
  • [2] 12.5%Hòa6.3% [1]
  • [5] 31.3%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    3.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    1.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    3.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [7] 63.64%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Hapoel Beer Sheva (w) VS Qiryat Gat Women ngày 17-01-2025 - Thông tin đội hình