[Isthmian League Premier Division-12] lewes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 10 | 12 | 10 | 41 | 45 | 42 | 12 | 31.3% |
16 | 6 | 6 | 4 | 26 | 23 | 24 | 13 | 37.5% |
16 | 4 | 6 | 6 | 15 | 22 | 18 | 13 | 25.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 14 | 8 | 33.3% |
[Isthmian League Premier Division-21] Bognor Regis Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 6 | 6 | 20 | 40 | 76 | 24 | 21 | 18.8% |
16 | 3 | 3 | 10 | 19 | 37 | 12 | 21 | 18.8% |
16 | 3 | 3 | 10 | 21 | 39 | 12 | 19 | 18.8% |
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 13 | 3 | 16.7% |
lewes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.45 | -0.29 | -0.42 | T | 0.78 | 0.00 | 0.92 | T | X |
ENG RYM | 01-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 28-08-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 10-04-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 02-01-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.52 | -0.27 | -0.33 | T | 0.94 | 0.50 | 0.88 | T | T |
ENG FAT | 19-11-22 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 18-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 01-01-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | T | 0.80 | 0.50 | 0.96 | T | X |
ENG RYM | 26-02-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.35 | -0.29 | -0.49 | B | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | X |
ENG RYM | 26-12-18 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
lewes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 26-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 05-10-24 | 6 - 3 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 28-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 24-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | -0.28 | -0.28 | -0.56 | T | 0.99 | -0.5 | 0.77 | T | X |
ENG RYM | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 03-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Bognor Regis Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 19-10-24 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 08-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 28-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 21-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 26-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | 0.88 | 0 | 0.94 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
lewes |
lewes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 09-11-2024 | Khách | Hendon | 4 Ngày |
ENG RYM | 16-11-2024 | Chủ | Dulwich Hamlet | 11 Ngày |
ENG FAT | 16-11-2024 | Chủ | AFC Totton | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 09-11-2024 | Khách | Bowers Pitsea | 4 Ngày |
ENG RYM | 16-11-2024 | Chủ | Carshalton Athletic FC | 11 Ngày |
ENG RYM | 23-11-2024 | Khách | Folkestone | 18 Ngày |