So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0
-0.92
0.97
2.25
0.89
2.40
3.30
2.78
Live
0.87
0.25
-0.98
0.90
2.25
0.96
2.20
3.05
3.35
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
2.5
0.01
20.00
1.01
23.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.85
0.93
2.25
0.93
2.30
3.20
3.20
Live
0.90
0.25
0.95
0.90
2.25
0.95
2.20
3.20
3.40
Run
-0.83
0
0.70
-0.12
2.5
0.06
21.00
1.03
23.00
Mansion88Sớm
0.77
0
-0.92
0.98
2.25
0.86
2.40
3.20
2.85
Live
0.90
0.25
1.00
0.88
2.25
1.00
2.21
3.05
3.35
Run
0.68
0
-0.78
-0.26
2.5
0.17
7.00
1.17
9.70
188betSớm
0.80
0
-0.90
0.98
2.25
0.90
2.40
3.30
2.78
Live
0.88
0.25
-0.96
0.91
2.25
0.97
2.19
3.05
3.30
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.12
2.5
0.02
19.50
1.02
23.00
SbobetSớm
0.79
0
-0.92
1.00
2.25
0.86
2.36
2.98
2.75
Live
0.93
0.25
0.97
0.88
2.25
1.00
2.26
3.03
3.03
Run
0.66
0
-0.76
-0.14
2.5
0.04
14.00
1.03
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Panserraikos
ChủHòaKhách
Volos NPS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PanserraikosSo Sánh Sức MạnhVolos NPS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 1T 3H 3B
    3T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-11] Panserraikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2464142645221125.0%
123451521131025.0%
12309112491225.0%
612367516.7%
[GRE Super League-12] Volos NPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2463151940211225.0%
121298215138.3%
12516111916941.7%
6204613633.3%

Thành tích đối đầu

Panserraikos            
Chủ - Khách
Volos NFCPanserraikos
Volos NFCPanserraikos
PanserraikosVolos NFC
Volos NFCPanserraikos
PanserraikosVolos NFC
Volos NFCPanserraikos
PanserraikosVolos NFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D119-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.45-0.30-0.32T0.930.250.95TX
GRE D127-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.71-0.22-0.15B0.91-0.800.91TX
GRE D127-01-242 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.47-0.29-0.31H0.850.25-0.97TT
GRE D129-11-231 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.42-0.30-0.36B-0.920.250.79BX
GRE Cup27-10-211 - 3
(1 - 1)
2 - 4-0.14-0.22-0.76B0.98-1.250.78BT
GRE Cup05-12-191 - 1
(1 - 0)
10 - 3---H---
GRE Cup29-10-191 - 1
(0 - 0)
4 - 3---H---

Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Panserraikos            
Chủ - Khách
OFI CretePanserraikos
PanserraikosLamia
PanserraikosPanathinaikos
LevadiakosPanserraikos
PanserraikosPanaitolikos Agrinio
Aris ThessalonikiPanserraikos
PanserraikosPAOK Saloniki
PanioniosPanserraikos
PanserraikosAsteras Tripolis
KallitheaPanserraikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D125-01-253 - 2
(2 - 1)
9 - 8-0.48-0.32-0.27B-0.930.50.81BT
GRE D120-01-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.50-0.31-0.28T-0.980.50.86TX
GRE D112-01-252 - 2
(0 - 1)
1 - 6-0.15-0.23-0.70H0.83-1.25-0.95BT
GRE D105-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.28-0.33B0.880.251.00BX
GRE D122-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.42-0.31-0.34H-0.930.250.81TX
GRE D115-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.67-0.24-0.18B0.9010.98HX
GRE D108-12-241 - 4
(0 - 2)
4 - 7-0.14-0.21-0.75B0.81-1.5-0.99BT
GRE Cup05-12-243 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.40-0.31-0.40B0.9100.91BT
GRE D101-12-242 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.37-0.31-0.40T-0.9700.85TT
GRE D122-11-241 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.48-0.29-0.31T0.850.25-0.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Volos NPS            
Chủ - Khách
Volos NFCAtromitos Athens
KallitheaVolos NFC
PAOK SalonikiVolos NFC
Volos NFCAEK Athens
OFI CreteVolos NFC
Volos NFCAsteras Tripolis
Olympiakos PiraeusVolos NFC
Volos NFCOFI Crete
Volos NFCLamia
Aris ThessalonikiVolos NFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D124-01-250 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.35-0.32-0.41-0.9300.80X
GRE D118-01-252 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.43-0.31-0.34-0.970.250.85X
GRE D112-01-251 - 2
(0 - 0)
15 - 3-0.83-0.17-0.090.891.750.99T
GRE D105-01-252 - 4
(0 - 1)
3 - 5-0.12-0.19-0.780.98-1.50.90T
GRE D123-12-244 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.48-0.30-0.290.820.25-0.94T
GRE D114-12-242 - 1
(0 - 0)
1 - 10-0.40-0.32-0.360.810-0.93T
GRE D107-12-243 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.89-0.13-0.060.962.250.92X
GRE Cup04-12-241 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.53-0.29-0.280.880.50.94X
GRE D130-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.51-0.29-0.280.980.50.90X
GRE D123-11-240 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.68-0.23-0.160.821-0.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

PanserraikosSo sánh số liệuVolos NPS
  • 11Tổng số ghi bàn8
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.8
  • 16Tổng số mất bàn16
  • 1.6Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Panserraikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem2XemXem9XemXem45%XemXem12XemXem60%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Volos NPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem1XemXem12XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem1XemXem1XemXem8XemXem10%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Panserraikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem5XemXem7XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Volos NPS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem4XemXem7XemXem9XemXem20%XemXem4XemXem20%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem0XemXem4XemXem6XemXem0%XemXem1XemXem10%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
613216.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PanserraikosThời gian ghi bànVolos NPS
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    11
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    4
    Bàn thắng H1
    8
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PanserraikosChi tiết về HT/FTVolos NPS
  • 4
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    5
    3
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    8
    B/B
ChủKhách
PanserraikosSố bàn thắng trong H1&H2Volos NPS
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    5
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    3
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    3
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Panserraikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D109-02-2025KháchAEK Athens8 Ngày
GRE D115-02-2025ChủOlympiakos Piraeus14 Ngày
GRE D122-02-2025KháchAtromitos Athens21 Ngày
Volos NPS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D108-02-2025ChủPanaitolikos Agrinio7 Ngày
GRE D115-02-2025KháchPanathinaikos14 Ngày
GRE D122-02-2025ChủLevadiakos21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Panserraikos
Chấn thương
Volos NPS
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 25.0%Thắng25.0% [6]
  • [4] 16.7%Hòa12.5% [6]
  • [14] 58.3%Bại62.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.5%Thắng20.8% [5]
  • [4] 16.7%Hòa4.2% [1]
  • [5] 20.8%Bại25.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa9.09% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Panserraikos VS Volos NPS ngày 02-02-2025 - Thông tin đội hình