[INT CF-] DEAC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 3 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Martfui LSE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 17 | 1 | 0.0% |
DEAC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
DEAC |
Chủ - Khách |
---|
DEACBekescsaba |
DEACMateszalkai MTK |
Diosgyori VTK IIDEAC |
DEACTiszafured VSE |
Debreceni VSC IIDEAC |
DEACHatvan |
KARCAG SEDEAC |
DEACCigand SE |
DEACBVSC Zuglo |
putnok VseDEAC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 10-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 13-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 29-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 27-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Martfui LSE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-01-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 10-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 06-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 22-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 18-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 07-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 04-08-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
DEAC |
DEAC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |