[INT CF-] Belasica Strumica |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 11 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Septemvri Simitli |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
Belasica Strumica |
Chủ - Khách |
---|
Belasica StrumicaSeptemvri Simitli |
Septemvri SimitliBelasica Strumica |
Septemvri SimitliBelasica Strumica |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 16-07-22 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 11-07-20 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Belasica Strumica |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 28-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 17-01-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.16 | -0.23 | -0.76 | B | 0.92 | -1.25 | 0.78 | B | T |
MKD D2 | 07-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MKD D2 | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MKD D2 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
MKD D2 | 10-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MKD D2 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Septemvri Simitli |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 27-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-22 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-07-22 | 3 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 21-05-22 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 15-05-22 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 07-05-22 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 04-05-22 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.50 | -0.30 | -0.32 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
BUL D2 | 30-04-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Belasica Strumica |
Septemvri Simitli |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Belasica Strumica |
Septemvri Simitli |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |