[INT CF-] FA 2000 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Ringsted |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 8 | 13 | 66.7% |
FA 2000 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FA 2000 |
Chủ - Khách |
---|
FA 2000Skjold |
B93 CopenhagenFA 2000 |
FA 2000HIK Hellerup |
FA 2000Fremad Amager |
Holstebro BKFA 2000 |
FA 2000Bronshoj |
Sundby BKFA 2000 |
FA 2000VSK Arhus |
FA 2000BK Avarta |
HolbaekFA 2000 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 28-01-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | B | 0.91 | 1 | 0.85 | B | T |
INT CF | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 28-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
DEN D3 | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
DEN D3 | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.43 | -0.31 | -0.41 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | T |
DEN D3 | 02-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.46 | -0.31 | -0.38 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
DEN D3 | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D3 | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
DEN D3 | 11-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Ringsted |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 01-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | 0.95 | 1 | 0.87 | T | ||
DEN D4 | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.50 | -0.27 | -0.36 | 0.81 | 0.25 | -0.99 | T | ||
DEN D4 | 19-10-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 12-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | -0.99 | 0 | 0.81 | T | ||
DEN D4 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | 0.96 | 0 | 0.86 | T | ||
DEN D4 | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 21-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 13-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FA 2000 |
FA 2000 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |