[INT CF-] Sandvikens |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Vard Haugesund |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 16 | 6 | 33.3% |
Sandvikens |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sandvikens |
Chủ - Khách |
---|
Brann 2Sandvikens |
ArdalSandvikens |
SandvikensFana |
Hou Ge Xinte B teamSandvikens |
SandvikensOs Turn Fotball |
LoddefjordSandvikens |
SandvikensBjarg |
SandvikensDjerv 1919 |
froyaSandvikens |
SandvikensAskoy FK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-11-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 27-10-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 20-10-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 28-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 14-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 07-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 7 - 4 | -0.79 | -0.20 | -0.16 | T | 0.77 | 1.5 | 0.93 | T | T |
NOR D4 | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 24-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vard Haugesund |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D2 | 26-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D2 | 19-10-24 | 8 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D2 | 05-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 12 - 9 | -0.65 | -0.25 | -0.25 | 0.95 | 1 | 0.75 | T | ||
NOR D2 | 29-09-24 | 5 - 2 (0 - 0) | 5 - 11 | -0.78 | -0.20 | -0.16 | 0.84 | 1.5 | 0.86 | T | ||
NOR D2 | 23-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.54 | -0.25 | -0.36 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
NOR D2 | 14-09-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 13 - 3 | -0.53 | -0.28 | -0.34 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
NOR D2 | 08-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 8 | -0.21 | -0.24 | -0.70 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | X | ||
NOR D2 | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 1 | -0.46 | -0.27 | -0.42 | 0.76 | 0 | 0.94 | T | ||
NOR D2 | 25-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.67 | -0.24 | -0.24 | 0.85 | 1 | 0.85 | X | ||
NOR D2 | 16-08-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | -0.57 | -0.28 | -0.30 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
Sandvikens |
Sandvikens |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 29-03-2025 | Khách | Brattvag | 63 Ngày |
NOR D2 | 05-04-2025 | Chủ | Lysekloster | 70 Ngày |
NOR D2 | 19-04-2025 | Khách | Jerv | 84 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 29-03-2025 | Khách | Notodden FK | 63 Ngày |
NOR D2 | 05-04-2025 | Chủ | Jerv | 70 Ngày |
NOR D2 | 19-04-2025 | Chủ | Sotra | 84 Ngày |