So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
0.87
2.25
0.93
2.40
3.20
2.55
Live
0.92
0
0.78
0.99
2.25
0.71
2.53
2.95
2.37
Run
0.66
0
-0.84
-0.27
0.5
0.07
10.50
1.06
12.50
BET365Sớm
0.93
0
0.88
0.90
2.5
0.90
2.60
3.30
2.55
Live
0.92
0
0.87
0.80
2
1.00
2.75
3.00
2.63
Run
0.67
0
-0.87
-0.10
0.5
0.05
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
-0.86
0
0.62
0.73
2.25
-0.97
2.45
3.15
2.52
Live
0.92
0
0.92
0.72
2
-0.90
2.53
3.05
2.53
Run
0.72
0
-0.88
-0.20
0.5
0.09
6.80
1.17
8.50
188betSớm
0.86
0
0.98
0.88
2.25
0.94
2.40
3.20
2.55
Live
0.93
0
0.79
1.00
2.25
0.72
2.51
2.95
2.42
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.22
0.5
0.04
12.50
1.03
15.00
SbobetSớm
0.84
0
0.98
0.85
2.25
0.95
2.40
2.96
2.57
Live
0.93
0
0.91
0.85
2
0.97
2.60
2.87
2.57
Run
0.72
0
-0.88
-0.15
0.5
0.01
10.00
1.07
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Jedinstvo UB
ChủHòaKhách
Tekstilac
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jedinstvo UBSo Sánh Sức MạnhTekstilac
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 1T 3H 0B
    0T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-16] Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2332181651111613.0%
1121871971618.2%
1211109324168.3%
600621500.0%
[SER Super liga-15] Tekstilac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2473141841241529.2%
124261017141233.3%
12318824101425.0%
6213410733.3%

Thành tích đối đầu

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
TekstilacJedinstvo UB
Jedinstvo UBTekstilac
Jedinstvo UBTekstilac
TekstilacJedinstvo UB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D117-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.49-0.31-0.32H0.790.25-0.97TX
SER D201-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.51-0.34-0.30T0.950.500.75TT
SER D202-12-231 - 1
(0 - 0)
1 - 5---H---
SER D227-08-230 - 0
(0 - 0)
3 - 4---H---

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
FK Zeleznicar PancevoJedinstvo UB
Jedinstvo UBMladost Lucani
Partizan BelgradeJedinstvo UB
FK Napredak KrusevacJedinstvo UB
Jedinstvo UBOFK Beograd
Jedinstvo UBCukaricki Stankom
Radnicki 1923 KragujevacJedinstvo UB
Jedinstvo UBVojvodina Novi Sad
Backa TopolaJedinstvo UB
Jedinstvo UBFK Spartak Zlatibor Voda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D114-12-246 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.78-0.22-0.13B1.001.50.82BT
SER D108-12-241 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.37-0.32-0.43B-0.9400.76BT
SER D130-11-243 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.91-0.14-0.08B0.842.250.98BX
SER D110-11-242 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.58-0.30-0.24B0.970.750.85BT
SER D104-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.27-0.29-0.56B-0.98-0.50.80BX
SER CUP30-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.21-0.27-0.67B0.75-10.95BX
SER D125-10-244 - 0
(3 - 0)
4 - 4-0.81-0.20-0.11B0.831.50.93BT
SER D119-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.19-0.25-0.68H0.98-10.84BX
SER D106-10-242 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.85-0.18-0.10B0.821.750.94BX
SER D129-09-242 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.37-0.31-0.44T-0.9400.76TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 40%

Tekstilac            
Chủ - Khách
TekstilacMladost Lucani
Crvena ZvezdaTekstilac
TekstilacOFK Beograd
Vojvodina Novi SadTekstilac
FK Spartak Zlatibor VodaTekstilac
TekstilacRadnicki Nis
TekstilacCrvena Zvezda
IMT Novi BeogradTekstilac
TekstilacFK Zeleznicar Pancevo
Partizan BelgradeTekstilac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D114-12-241 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.43-0.30-0.390.8201.00X
SER D107-12-246 - 0
(3 - 0)
6 - 1-0.97-0.10-0.050.832.750.99T
SER D129-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.31-0.32-0.49-0.97-0.250.79X
SER D123-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.85-0.18-0.100.841.750.98X
SER D109-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.63-0.29-0.210.860.750.96X
SER D103-11-241 - 3
(0 - 2)
2 - 2-0.32-0.29-0.501.00-0.250.76T
SER CUP30-10-240 - 7
(0 - 3)
4 - 5-0.06-0.11-0.980.90-2.750.80T
SER D125-10-243 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.64-0.27-0.210.780.750.98T
SER D119-10-240 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.34-0.33-0.450.84-0.250.98H
SER D105-10-244 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.83-0.19-0.100.901.750.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Jedinstvo UBSo sánh số liệuTekstilac
  • 5Tổng số ghi bàn5
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.5
  • 22Tổng số mất bàn26
  • 2.2Trung bình mất bàn2.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 80.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem4XemXem0XemXem14XemXem22.2%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
60060.0%Xem466.7%233.3%Xem
Tekstilac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem10XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Jedinstvo UB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Tekstilac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jedinstvo UBThời gian ghi bànTekstilac
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    11
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    2
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jedinstvo UBChi tiết về HT/FTTekstilac
  • 0
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    4
    H/H
    6
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    7
    B/B
ChủKhách
Jedinstvo UBSố bàn thắng trong H1&H2Tekstilac
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    6
    2
    Mất 1 bàn
    8
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jedinstvo UB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D101-02-2025KháchIMT Novi Beograd42 Ngày
SER D108-02-2025ChủNovi Pazar49 Ngày
SER D115-02-2025KháchRadnicki Nis56 Ngày
Tekstilac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D101-02-2025KháchNovi Pazar42 Ngày
SER D108-02-2025ChủCukaricki Stankom49 Ngày
SER D115-02-2025KháchBacka Topola56 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Jedinstvo UB
Chấn thương
Tekstilac

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 13.0%Thắng29.2% [7]
  • [2] 8.7%Hòa12.5% [7]
  • [18] 78.3%Bại58.3% [14]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.7%Thắng12.5% [3]
  • [1] 4.3%Hòa4.2% [1]
  • [8] 34.8%Bại33.3% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    2.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.30 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Hòa10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Jedinstvo UB VS Tekstilac ngày 22-12-2024 - Thông tin đội hình