[DEN Cup-] B 1909 Odense |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 | 33.3% |
[DEN Cup-] Fredericia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 8 | 9 | 50.0% |
B 1909 Odense |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
B 1909 Odense |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 24-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 16-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
DAN Cup | 13-08-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN D4 | 10-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
DEN D4 | 15-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 08-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN D4 | 01-06-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN D4 | 25-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 17-05-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fredericia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D1 | 25-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.43 | -0.26 | -0.38 | 0.82 | 0 | -0.94 | X | ||
DEN D1 | 21-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | -0.68 | -0.22 | -0.19 | -0.94 | 1.25 | 0.82 | H | ||
DEN D1 | 16-08-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 5 - 4 | -0.65 | -0.22 | -0.21 | 0.92 | 1 | 0.96 | T | ||
DEN D1 | 11-08-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 8 | -0.50 | -0.26 | -0.32 | -0.99 | 0.5 | 0.87 | T | ||
DAN Cup | 06-08-24 | 1 - 9 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D1 | 02-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.52 | -0.30 | -0.30 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
DEN D1 | 27-07-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 11 | -0.44 | -0.26 | -0.38 | -0.93 | 0.25 | 0.81 | T | ||
DEN D1 | 21-07-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.46 | -0.27 | -0.35 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | ||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.45 | -0.28 | -0.38 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
B 1909 Odense |
B 1909 Odense |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN D1 | 15-09-2024 | Chủ | Hobro | 11 Ngày |
DEN D1 | 22-09-2024 | Khách | Hillerod Fodbold | 18 Ngày |
DEN D1 | 29-09-2024 | Chủ | B93 Copenhagen | 25 Ngày |