So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
1
0.96
0.97
2.5
0.83
1.50
3.80
5.10
Live
0.70
1
-0.88
0.83
2.75
0.97
1.39
4.50
6.30
Run
0.67
0
-0.85
-0.75
1.5
0.55
13.00
4.15
1.25
BET365Sớm
0.85
1
1.00
0.80
2.25
-0.95
1.48
3.90
6.50
Live
0.87
1
0.92
0.85
2.75
1.00
1.53
4.10
5.75
Run
-0.77
0
0.60
-0.43
1.5
0.32
81.00
8.00
1.08
Mansion88Sớm
0.80
1
0.96
0.91
2.5
0.85
1.46
3.90
5.60
Live
-0.88
1.25
0.72
0.91
2.75
0.91
1.49
4.05
4.95
Run
-0.84
0
0.68
-0.65
1.5
0.47
58.00
4.75
1.12
188betSớm
0.98
1
0.86
0.93
2.5
0.89
1.51
3.85
5.00
Live
0.94
1.25
0.90
0.89
2.75
0.93
1.39
4.50
6.30
Run
0.64
0
-0.80
-0.74
1.5
0.56
12.50
4.00
1.27
SbobetSớm
0.84
0.75
1.00
0.75
2.5
-0.93
1.54
3.51
4.76
Live
0.64
1
-0.80
0.75
2.5
-0.93
1.35
4.12
6.30
Run
-0.80
0
0.64
0.85
1.5
0.97
44.00
5.00
1.11

Bên nào sẽ thắng?

UTC Cajamarca
ChủHòaKhách
Sport Huancayo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UTC CajamarcaSo Sánh Sức MạnhSport Huancayo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-29] UTC Cajamarca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34710173553312920.6%
177462825252541.2%
1706117286290.0%
611449416.7%
[PER Liga 1-24] Sport Huancayo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34108163957382429.4%
177462422252641.2%
1734101535132017.6%
6204912633.3%

Thành tích đối đầu

UTC Cajamarca            
Chủ - Khách
Sport HuancayoUTC Cajamarca
UTC CajamarcaSport Huancayo
Sport HuancayoUTC Cajamarca
Sport HuancayoUTC Cajamarca
UTC CajamarcaSport Huancayo
Sport HuancayoUTC Cajamarca
Sport HuancayoUTC Cajamarca
UTC CajamarcaSport Huancayo
Sport HuancayoUTC Cajamarca
Sport HuancayoUTC Cajamarca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D125-05-241 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.62-0.27-0.22H0.860.750.96TX
PER D130-06-230 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.41-0.30-0.41H0.880.000.88HX
PER D112-05-235 - 1
(2 - 1)
7 - 4-0.65-0.26-0.22B-0.971.000.79BT
PER D114-08-224 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.65-0.26-0.22B-0.971.000.79BT
PER D121-03-223 - 4
(0 - 0)
6 - 6-0.44-0.31-0.37B-0.960.250.78BT
PER D131-07-210 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.45-0.30-0.37H-0.960.250.78TX
CON CSA08-04-214 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.45-0.32-0.38B0.970.250.73BT
CON CSA18-03-210 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.42-0.32-0.37B0.790.00-0.97BX
PER D118-08-202 - 0
(1 - 0)
5 - 11-0.43-0.30-0.39B0.800.00-0.98BX
PER D107-09-192 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.65-0.25-0.20B1.001.000.88HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

UTC Cajamarca            
Chủ - Khách
FBC MelgarUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAlianza Lima
Atletico GrauUTC Cajamarca
UTC CajamarcaCarlos Manucci
Los ChankasUTC Cajamarca
UTC CajamarcaCienciano
Sporting CristalUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAD Tarma
Comerciantes UnidosUTC Cajamarca
UTC CajamarcaDeportivo Union Comercio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D122-10-241 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.85-0.17-0.08B0.801.75-0.98TX
PER D118-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.26-0.31-0.56B-0.98-0.50.80BX
PER D130-09-244 - 0
(1 - 0)
2 - 0-0.65-0.27-0.20B-0.9710.79BT
PER D124-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.67-0.25-0.20T0.9010.86TX
PER D119-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.63-0.25-0.24H0.800.75-0.98TX
PER D113-09-241 - 2
(0 - 0)
10 - 3-0.48-0.31-0.33B0.850.250.97BT
PER D125-08-244 - 0
(1 - 0)
9 - 7-0.82-0.18-0.12B0.921.750.90BT
PER D120-08-241 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.38-0.30-0.42H0.9900.83HX
PER D115-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 9-0.37-0.30-0.44H0.77-0.25-0.95BX
PER D109-08-243 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.67-0.26-0.20T0.9610.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Sport Huancayo            
Chủ - Khách
Alianza LimaSport Huancayo
Sport HuancayoAtletico Grau
Carlos ManucciSport Huancayo
Sport HuancayoLos Chankas
CiencianoSport Huancayo
Sport HuancayoSporting Cristal
AD TarmaSport Huancayo
Sport HuancayoComerciantes Unidos
Deportivo Union ComercioSport Huancayo
Sport HuancayoUniversitario De Deportes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D123-10-242 - 1
(2 - 1)
6 - 3-0.86-0.16-0.07-0.9620.78T
PER D117-10-241 - 3
(0 - 1)
7 - 1-0.55-0.30-0.270.820.51.00T
PER D129-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.50-0.30-0.320.780.250.98T
PER D123-09-243 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.56-0.29-0.270.790.50.97T
PER D118-09-243 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.52-0.30-0.290.910.50.91T
PER D114-09-241 - 2
(1 - 0)
3 - 4-0.42-0.29-0.410.8900.93T
PER D125-08-242 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.63-0.27-0.230.850.750.97T
PER D120-08-242 - 2
(2 - 0)
2 - 2-0.68-0.25-0.180.8510.97T
PER D117-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.52-0.31-0.320.920.50.78X
PER D111-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.35-0.31-0.450.80-0.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

UTC CajamarcaSo sánh số liệuSport Huancayo
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 16Tổng số mất bàn17
  • 1.6Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

UTC Cajamarca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem1XemXem16XemXem46.9%XemXem12XemXem37.5%XemXem20XemXem62.5%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem13XemXem81.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Sport Huancayo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem13XemXem0XemXem19XemXem40.6%XemXem17XemXem53.1%XemXem15XemXem46.9%XemXem
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem
UTC Cajamarca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem20XemXem0XemXem12XemXem62.5%XemXem6XemXem18.8%XemXem13XemXem40.6%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem1XemXem6.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem00.0%466.7%Xem
Sport Huancayo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem11XemXem4XemXem17XemXem34.4%XemXem10XemXem31.2%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem3XemXem18.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UTC CajamarcaThời gian ghi bànSport Huancayo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    10
    0 Bàn
    10
    16
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    10
    13
    Bàn thắng H1
    21
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UTC CajamarcaChi tiết về HT/FTSport Huancayo
  • 7
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    0
    7
    H/T
    8
    5
    H/H
    7
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    7
    7
    B/B
ChủKhách
UTC CajamarcaSố bàn thắng trong H1&H2Sport Huancayo
  • 4
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    11
    8
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    8
    10
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UTC Cajamarca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Sport Huancayo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 20.6%Thắng29.4% [10]
  • [10] 29.4%Hòa23.5% [10]
  • [17] 50.0%Bại47.1% [16]
  • Chủ/Khách
  • [7] 20.6%Thắng8.8% [3]
  • [4] 11.8%Hòa11.8% [4]
  • [6] 17.6%Bại29.4% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

UTC Cajamarca VS Sport Huancayo ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình