[ENG-S Premier League-7] Hungerford Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 12 | 9 | 10 | 54 | 39 | 45 | 7 | 38.7% |
15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 16 | 30 | 7 | 60.0% |
16 | 3 | 6 | 7 | 21 | 23 | 15 | 16 | 18.8% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 | 50.0% |
[ENG-S Premier League-18] Chertsey Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 9 | 4 | 16 | 49 | 60 | 31 | 18 | 31.0% |
14 | 4 | 3 | 7 | 27 | 29 | 15 | 19 | 28.6% |
15 | 5 | 1 | 9 | 22 | 31 | 16 | 15 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 18 | 7 | 33.3% |
Hungerford Town |
Chủ - Khách |
---|
Chertsey TownHungerford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 10-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Hungerford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 25-01-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 18-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 07-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | T | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | H |
ENG-S PR | 01-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | -0.43 | -0.26 | -0.42 | T | 0.86 | 0 | 0.90 | T | T |
ENG-S PR | 28-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 26-12-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 21-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 14-12-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 07-12-24 | 4 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chertsey Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 25-01-25 | 2 - 5 (1 - 3) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 14-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 04-01-25 | 8 - 0 (3 - 0) | - | -0.74 | -0.21 | -0.16 | 0.80 | 1.25 | 0.96 | T | ||
ENG-S PR | 28-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.57 | -0.26 | -0.28 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | ||
ENG-S PR | 26-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 21-12-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 14-12-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 11-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 03-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | 0.98 | 1 | 0.84 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hungerford Town |
Hungerford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 08-02-2025 | Khách | Tiverton Town | 4 Ngày |
ENG-S PR | 15-02-2025 | Chủ | Basingstoke Town | 11 Ngày |
ENG-S PR | 22-02-2025 | Chủ | Hanwell Town | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 08-02-2025 | Chủ | Wimborne Town | 4 Ngày |
ENG-S PR | 15-02-2025 | Khách | Sholing FC | 11 Ngày |
ENG-S PR | 22-02-2025 | Chủ | Taunton Town | 18 Ngày |