Turkey
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Emir Han TopcuHậu vệ00010006.88
17Yunus AkgünTiền vệ30010006.11
13Evren Eren ElmaciHậu vệ00000006.26
8Arda GülerTiền vệ50010107.65
Thẻ vàng
3Merih DemiralHậu vệ10000006.75
Thẻ vàng
9Enes ÜnalTiền đạo00000000
-Kenan YıldızTiền đạo30120008.55
Bàn thắng
19Bertuğ YildirimTiền đạo00000000
7Muhammed Kerem AkturkogluTiền đạo30020005.89
Thẻ vàng
22Kaan AyhanHậu vệ10000006.27
11Baris Alper YilmazTiền vệ00000006.21
Thẻ vàng
23Uğurcan ÇakırThủ môn00000000
2Zeki ÇelikHậu vệ00000000
6Orkun KökçüTiền vệ10001106.29
18Mert MüldürHậu vệ20020007.14
20Semih KılıçsoyTiền đạo00010006.81
21Haspolat DogucanTiền vệ00000000
12Altay BayindirThủ môn00000000
16Ismail YuksekTiền vệ10000006.36
4Samet AkaydinHậu vệ00010006.66
-Y.asin ÖzcanHậu vệ00000000
1Mert GünokThủ môn00000006.16
5Okay YokuşluTiền vệ10000006.69
Thẻ vàng
Montenegro
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Marko TuciHậu vệ10001006.1
Thẻ vàng
-Robert Gjelaj-00000000
19Marko BakićTiền vệ00000000
18Milos BrnovicTiền vệ00000000
7Driton CamajTiền vệ00000006.82
-Stevan JovetićTiền đạo10001106.63
5Igor VujačićHậu vệ00000006.21
15Nikola ŠipčićHậu vệ00000005.98
Thẻ vàng
4Marko VukčevićHậu vệ10000006.22
17Milan VukoticTiền vệ10020006.36
8Marko JankovićTiền vệ10000015.61
Thẻ vàng
21Stefan LoncarTiền vệ00000005.76
Thẻ vàng
20Ognjen GasevicHậu vệ00001006
11Nikola KrstovićTiền đạo50300109.1
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
16Vladimir JovovićTiền vệ00000000
14Edvin KučTiền vệ00000006.01
1Milan MijatovićThủ môn00000000
9Stefan MugošaTiền đạo00000000
12Balša PopovićThủ môn00000000
22Andrija RadulovicTiền vệ00000000
-Milan VušurovićTiền vệ00000000
13Igor NikićThủ môn00000007.15
Thẻ vàng

Montenegro vs Turkey ngày 20-11-2024 - Thống kê cầu thủ