[FIN Kakkonen-2] HJS Akatemia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 23 | 41 | 2 | 60.0% |
10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 10 | 23 | 2 | 70.0% |
10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 13 | 18 | 2 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
[FIN Kakkonen-11] Poxyt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 3 | 0 | 17 | 27 | 62 | 9 | 11 | 15.0% |
10 | 0 | 0 | 10 | 9 | 28 | 0 | 11 | 0.0% |
10 | 3 | 0 | 7 | 18 | 34 | 9 | 9 | 30.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 21 | 3 | 16.7% |
HJS Akatemia |
Chủ - Khách |
---|
PoxytHJS Akatemia |
HJS AkatemiaPoxyt |
PoxytHJS Akatemia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FIN D3 A | 07-10-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | T | 0.87 | 0.50 | 0.95 | T | T |
FIN D3 A | 15-07-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | B | -0.98 | 0.00 | 0.80 | B | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
HJS Akatemia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 08-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.21 | -0.20 | -0.71 | T | 0.94 | -1.25 | 0.88 | B | X |
FIN D3 A | 02-06-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 8 - 4 | -0.58 | -0.25 | -0.31 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | T |
FIN D3 A | 29-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.32 | -0.26 | -0.55 | B | 0.94 | -0.5 | 0.82 | B | T |
FIN D3 A | 25-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | H | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
FIN D3 A | 14-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.53 | -0.27 | -0.31 | B | 0.88 | 0.5 | 0.88 | B | X |
FIN D3 A | 04-05-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 24-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 8 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | H | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | T |
FIN D3 A | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%
Poxyt |
Chủ - Khách |
---|
P-IirotPoxyt |
PoxytTPV Tampere |
Ilves Tampere IIPoxyt |
PoxytHonka Espoo |
Inter Turku IIPoxyt |
PoxytTampere United |
PoxytEBK |
VantaaPoxyt |
FC Ilves-KissatPoxyt |
PoxytVantaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 02-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 29-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 26-05-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 9 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 18-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 12-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 16 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 08-05-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.14 | -0.19 | -0.79 | 0.96 | -1.5 | 0.80 | T | ||
FIN D3 A | 04-05-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 28-04-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 20-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 5 | -0.37 | -0.26 | -0.52 | 0.76 | -0.5 | 0.94 | T | ||
FIN CUP | 16-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 9 | -0.32 | -0.26 | -0.57 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
HJS Akatemia |
HJS Akatemia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 29-06-2024 | Chủ | P-Iirot | 9 Ngày |
FIN D3 A | 08-07-2024 | Khách | FC Ilves-Kissat | 18 Ngày |
FIN D3 A | 13-07-2024 | Chủ | Tampere United | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 03-07-2024 | Chủ | Vantaa | 13 Ngày |
FIN D3 A | 07-07-2024 | Khách | EBK | 17 Ngày |
FIN D3 A | 13-07-2024 | Chủ | Inter Turku II | 23 Ngày |