Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Wesley Gassova Ribeiro Teixeira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
18 | Kauan Rodrigues da Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Deivid Washington | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | ![]() |
- | Pedro Henrique Silva dos Santos | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 9 | ![]() ![]() ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Yahir Salazar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Ignacio Vásquez | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.4 | |
18 | Juan Francisco Rossel | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | |
3 | Iván Román | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | ![]() ![]() |
9 | Damián Nicolás Pizarro Huenuqueo | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.8 |