[INT CF-] Gandzasar Kapan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 4 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] FC Syunik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | 13 | 66.7% |
Gandzasar Kapan |
Chủ - Khách |
---|
Gandzasar KapanFC Syunik |
FC SyunikGandzasar Kapan |
Gandzasar KapanFC Syunik |
FC SyunikGandzasar Kapan |
Gandzasar KapanFC Syunik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 17-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ARM D2 | 21-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ARM D2 | 04-05-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ARM D2 | 29-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.35 | -0.28 | -0.52 | T | 0.85 | -0.50 | 0.85 | T | X |
ARM D2 | 30-08-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Gandzasar Kapan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 06-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 04-02-25 | 9 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 31-01-25 | 7 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 28-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 16 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D1 | 08-12-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D1 | 05-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D1 | 02-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Syunik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 22-11-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 17-11-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 09-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 29-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 17-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM CUP | 02-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.51 | -0.27 | -0.34 | 0.98 | 0.5 | 0.78 | H | ||
ARM D2 | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gandzasar Kapan |
Gandzasar Kapan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |